Loading data. Please wait
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 6-1 : multiple function equipment - Transfer switching equipment
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2006-02-01
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10 : test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-911-10*NF EN 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 2000-02-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1 : general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-001*NF EN 60947-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-2*CEI 60947-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2 : circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-120*NF EN 60947-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear. Part 3 : switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-130*NF EN 60947-3 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-3: Contactors and motor-starters - AC semiconductor controllers and contactors for non-motor loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-4-3*CEI 60947-4-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-3 : contactors and motor-starters - A.C. semiconductor controllers and contactors for non-motor loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-113*NF EN 60947-4-3 |
Ngày phát hành | 2000-05-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 6-2: Multiple function equipment; Control and protective switching devices (or equipment) (CPS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-6-2*CEI 60947-6-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3 : testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-3*NF EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-08-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques; Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear. Part 6 : multiple function equipment. Sectionone : automatic transfer switching equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-160*NF EN 60947-6-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-160/A1*NF EN 60947-6-1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-02-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-160/A2*NF EN 60947-6-1/A2 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |