Loading data. Please wait
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-3 : contactors and motor-starters - A.C. semiconductor controllers and contactors for non-motor loads
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2000-05-01
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-161 |
Ngày phát hành | 1999-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-1*CEI 60269-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 1 : general requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-200*NF EN 60269-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: type-tested and partially type-tested assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-1*CEI 60439-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1992 + corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60439-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-1*CEI 60947-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4: Contactors and motor-starters - Section 2: AC semiconductor motor controllers and starters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-4-2*CEI 60947-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 5 : surge immunity test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-5*NF EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 6 : immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 1997-02-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 11 : voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-11*NF EN 61000-4-11 |
Ngày phát hành | 1995-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-011*NF EN 55011 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical motor-operated and thermal appliances for household and similar purposes, electric tools and electric apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 14-1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatiblility - Requirements for household appliances, electric tool and similar apparatus - Part 1: Emission - Product family standard (CISPR 14-1: 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55014-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-3 : contactors and motor-starters - AC semiconductor controllers and contactors for non-motor loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-113*NF EN 60947-4-3 |
Ngày phát hành | 2014-08-02 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-113*NF EN 60947-4-3 |
Ngày phát hành | 2014-08-02 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |