Loading data. Please wait
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2 : circuit-breakers
Số trang: 220
Ngày phát hành: 2003-11-01
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 441 : switchgear, controlgear and fuses. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-441 |
Ngày phát hành | 1987-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.01. Phụ tùng điện nói chung 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2 : tests - Test N : change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-714*NF EN 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 2000-02-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2 : tests. Test Db and guidance : damp heat, cyclic (12 plus 12 hour cycle). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-730*NF EN 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations (completed with update of june 2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C15-100 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4: Protection for safety. Chapter 41: Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10 : glowing/out-wire based test method - Glow-wire apparatus and common test procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-10*NF EN 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-11*NF EN 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-12*CEI 60695-2-12 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-12 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-12*NF EN 60695-2-12 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignitability test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-13*NF EN 60695-2-13 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit-breakers for equipment (CBE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-406*NF EN 60934 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-1*CEI 60947-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1 : general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-001*NF EN 60947-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage schwitchgear and controlgear - Part 1 : general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-001/A1*NF EN 60947-1/A1 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1 : general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-001/A2*NF EN 60947-1/A2 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-1 : contactors and motor-starters - Electromechanical contactors and motor-starters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-110*NF EN 60947-4-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2 : limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-003-2*NF EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <=16 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 2 : electrostatic discharge immunity test. Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-2/A1*NF EN 61000-4-2/A1 |
Ngày phát hành | 1998-10-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2 : testing and measurement techniques - Electrostastic discharge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-2/A2*NF EN 61000-4-2/A2 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-120/A1*NF EN 60947-2/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2 : circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-120/A2*NF EN 60947-2/A2 |
Ngày phát hành | 2001-11-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2 : circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-120*NF EN 60947-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-120*NF EN 60947-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |