Loading data. Please wait

NF C61-406*NF EN 60934

Circuit-breakers for equipment (CBE)

Số trang: 121
Ngày phát hành: 2001-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C61-406*NF EN 60934
Tên tiêu chuẩn
Circuit-breakers for equipment (CBE)
Ngày phát hành
2001-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60934:2001,IDT * CEI 60934:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-1*CEI 60099-1 (1991-05)
Surge arresters; part 1: non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-1*CEI 60099-1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-3*CEI 60664-3 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 3: use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-3*CEI 60664-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60898*CEI 60898 (1995-02)
Electrical accessories - Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60898*CEI 60898
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60947-1*CEI 60947-1 (1999-02)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60947-1*CEI 60947-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S2 (2001-01)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 60050-826:1982 + A1:1990 + A2:1995 + A3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 625.1 S1 (1996-09)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 625.1 S1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 625.3 S1 (1997-09)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies (IEC 60664-3:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 625.3 S1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-151 (1982-06-01)
Electrotechnical vocabulary. Fundamental concepts. Chapter 151 : electrical and magnetic devices.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-151
Ngày phát hành 1982-06-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-441 (1987-07-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 441 : switchgear, controlgear and fuses.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-441
Ngày phát hành 1987-07-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.01. Phụ tùng điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-604 (1987-05-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 604 : generation, transmission and distribution of electricity. Operation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-604
Ngày phát hành 1987-05-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826 (1987-06-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826
Ngày phát hành 1987-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826/A1 (1999-03-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826/A1
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826/A2 (1999-03-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826/A2
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826/A3 (2000-02-01)
Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826/A3
Ngày phát hành 2000-02-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C41-101 (1995-04-01)
High-voltage test techniques. Part 1 : general definitions and test requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C41-101
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-720 (1987-09-01)
Basic environmental testing procedures. Test methods. Test T : soldering.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-720
Ngày phát hành 1987-09-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-720/A1 (1988-07-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-720/A1
Ngày phát hành 1988-07-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60050-626:1982 * CEI 60050-626/A1:1990 * CEI 60050-626/A2:1995 * CEI 60050-626/A3:1999 * CEI 60227 * CEI 60269 * CEI 60417-1:1998 * CEI 60695-2-1 * CEI 60950:1999 * HD 323.2.20 S3:1988 * HD 21 * HD 625.1 S1/AC:1996 * NF EN 60099-1:1994 * NF C32-201 * NF EN 60269 * NF EN 60695-2-1-X * NF EN 60947-1:1999 * NF EN 60950:2000 * NF EN 61000-4-2:1995 * NF EN 61000-4-3:1997 * NF EN 61000-4-4:1995
Thay thế cho
NF C61-406*NF EN 60934 (1994-08-01)
Circuit-breakers for equipment (cbe).
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-406*NF EN 60934
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-406/A1*NF EN 60934/A1 (1995-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-406/A1*NF EN 60934/A1
Ngày phát hành 1995-02-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-406/A2*NF EN 60934/A2 (1997-08-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-406/A2*NF EN 60934/A2
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-406/A11*NF EN 60934/A11 (1998-09-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-406/A11*NF EN 60934/A11
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Definitions * Thermal resistance * Circuit-breakers * Performance testing * Dielectric strength * Switchgear * Endurance testing * Marking * Temperature rise * Heating tests * Trials * Overload protection * Rust protection * Structuring * Electrical testing * Low-voltage equipment * Clearance distances * Product specification * Domestic electrical installations * Leakage paths * Testing * Classification
Số trang
121