Loading data. Please wait

NF C63-001*NF EN 60947-1

Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1 : general rules

Số trang: 169
Ngày phát hành: 1999-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C63-001*NF EN 60947-1
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1 : general rules
Ngày phát hành
1999-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60947-1:1999,IDT * CEI 60947-1:1999,MOD * CEI 60947-1/AC:1999,MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-151 (1982-06-01)
Electrotechnical vocabulary. Fundamental concepts. Chapter 151 : electrical and magnetic devices.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-151
Ngày phát hành 1982-06-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-441 (1987-07-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 441 : switchgear, controlgear and fuses.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-441
Ngày phát hành 1987-07-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.01. Phụ tùng điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-604 (1987-05-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 604 : generation, transmission and distribution of electricity. Operation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-604
Ngày phát hành 1987-05-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826 (1987-06-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826
Ngày phát hành 1987-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.3 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.3 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-703 (1986-01-01)
Basic environmental testing procedures. Test methods. Test Ca : damp heat, steady state.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-703
Ngày phát hành 1986-01-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1993-12)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C10-100*NF EN 60071-1 (1995-11-01)
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C10-100*NF EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1991-04)
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-070*NF EN 60073 (1993-05-01)
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplentary means.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-070*NF EN 60073
Ngày phát hành 1993-05-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.99. Phụ tùng điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085*CEI 60085 (1984)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085*CEI 60085
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-1*CEI 60099-1 (1991-05)
Surge arresters; part 1: non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-1*CEI 60099-1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-3-2 (1995-04)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics - Section 2: Calculations for incomplete data: proof test results up to and including the median time to end-point (equal test groups) (IEC 60216-3-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-3-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-1*CEI 60269-1 (1986)
Low-voltage fuses. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-1*CEI 60269-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C60-200*NF EN 60269-1 (1989-04-01)
Low-voltage fuses. Part 1 : general requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C60-200*NF EN 60269-1
Ngày phát hành 1989-04-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-2*CEI 60269-2 (1986)
Low-voltage fuses. Part 2 : Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-2*CEI 60269-2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443 (1990-03)
Electrical installations of buidlings; part 4: protection for safety; chapter 44: protection against overvoltages; section 443; protection against overvoltages of atmospheric origin or due to switching
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C15-100 (1991-05-01)
Low-voltage electrical installations (together with its amendments 1 and 2 remains applicable to those constructions for which the date of filing of the construction permit or, failing this, date of preliminary declaration of construction, or failing this, the date of signature of the contract, or again, failing this, the date of acknowledgement of receipt of order, is prior to June 1, 2003)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C15-100
Ngày phát hành 1991-05-01
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-2*CEI 60417-2 (1998-08)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-2*CEI 60417-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 73/23/CE * HD 374.2 S1:1986 * CEI 60060 * EN 60060 * NF C26-206:1995 * NF EN 60099-1:1994 * NF C26-220:1996 * CEI 60216 * HD 611 * NF EN 60269-2:1996 * NF EN 60439-1:1994 * CEI 60536-2:1992 * HD 625.1 S1/AC:1996 * CEI 60695-2-1-0:1994 * EN 60695-2-1-0:1996 * CEI 60695-2-1-1:1994 * EN 60695-2-1-1:1996 * CEI 60695-2-1-2:1994 * EN 60695-2-1-2:1996 * CEI 60695-2-1-3:1994 * EN 60695-2-1-3:1996 * NF EN 60947-5-1:1998 * NF EN 61000-4-2:1995 * NF EN 61000-4-4:1995 * NF EN 55022:1994
Thay thế cho
NF C63-001/A1*NF EN 60947-1/A1 (1998-07-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C63-001/A1*NF EN 60947-1/A1
Ngày phát hành 1998-07-01
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C63-001/A2*NF EN 60947-1/A2 (1998-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C63-001/A2*NF EN 60947-1/A2
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60947-1:199804 (C63-001)
Thay thế bằng
NF EN 60947-1:200411 (C63-001)
Lịch sử ban hành
NF EN 60947-1:200411 (C63-001)*NF C63-001*NF EN 60947-1*NF C63-001/A1*NF EN 60947-1/A1
Từ khóa
Properties * Information * Durability * Dielectric-strength tests * Short-circuit current tests * Trials * Product specification * Structuring * Shorting tests * Performance testing * Marking * Testing * Temperature rise * Classification * Definitions * Low-voltage equipment
Số trang
169