Loading data. Please wait

prEN 961

Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 961
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 7291 (1990-11), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 562 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 562
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 585 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 585
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29090 (1992-05)
Gas tightness of equipment for gas welding and allied processes (ISO 9090:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29090
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29539 (1992-05)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29539
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 961 (1992-11)
Welding; cutting and allied processes; manifold regulators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 961
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 961 (1995-08)
Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 961
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7291 (2010-11)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 30 MPa (300 bar) (ISO 7291:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7291
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 961 (1995-08)
Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 961
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 961 (1995-01)
Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 961
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 961 (1992-11)
Welding; cutting and allied processes; manifold regulators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 961
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7291 (2001-08)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO 7291:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7291
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acetylene * Compressed gases * Cutting * Gas cylinders * Gas welding * Gas-welding equipment * Pressure regulators * Safety * Specification (approval) * Testing * Welding equipment
Số trang