Loading data. Please wait
Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 562 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 585 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas tightness of equipment for gas welding and allied processes (ISO 9090:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29090 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29539 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding; cutting and allied processes; manifold regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 961 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 961 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 30 MPa (300 bar) (ISO 7291:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7291 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 961 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 961 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding; cutting and allied processes; manifold regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 961 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO 7291:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7291 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |