Loading data. Please wait

EN ISO 7291

Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO 7291:1999)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7291
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO 7291:1999)
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7291 (2001-11), IDT * BS EN ISO 7291 (2001-09-05), IDT * NF A84-433 (2001-10-01), IDT * ISO 7291 (1999-12), IDT * SN EN ISO 7291 (2001-10), IDT * OENORM EN ISO 7291 (2001-10-01), IDT * PN-EN ISO 7291 (2004-03-25), IDT * SS-EN ISO 7291 (2001-08-31), IDT * UNE-EN ISO 7291 (2002-06-27), IDT * TS EN ISO 7291 (2004-04-20), IDT * UNI EN ISO 7291:2006 (2006-09-27), IDT * STN EN ISO 7291 (2002-08-01), IDT * CSN EN ISO 7291 (2003-07-01), IDT * DS/EN ISO 7291 (2001-11-08), IDT * SFS-EN ISO 7291 (2002-03-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29090 (1992-05)
Gas tightness of equipment for gas welding and allied processes (ISO 9090:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29090
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29539 (1992-05)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29539
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5171 (1995-07)
Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5171
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9090 (1989-04)
Gas tightness of equipment for gas welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9090
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9539 (1988-12)
Thay thế cho
EN 961 (1995-08)
Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 961
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7291 (2000-10)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO 7291:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7291
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 7291 (2010-11)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 30 MPa (300 bar) (ISO 7291:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7291
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7291 (2010-11)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 30 MPa (300 bar) (ISO 7291:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7291
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 961 (1995-08)
Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 961
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 961 (1995-01)
Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 961
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 961 (1992-11)
Welding; cutting and allied processes; manifold regulators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 961
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7291 (2001-08)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO 7291:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7291
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7291 (2000-10)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO 7291:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7291
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Acetylene * Adjustments * Battery installations * Bottle banks * Compressed gases * Conduits * Connections * Construction requirements * Conversion factor * Cutting * Definitions * Density * Design * Distinguishing signs * Equipment safety * Filters * Flows * Gas cylinders * Gas tightness * Gas type * Gas welding * Gases * Gas-welding equipment * High pressure * Leak rate * Leak tests * Manufacturing * Marking * Measuring equipment * Mechanical testing * Methods * Operating instructions * Operating properties * Oxygen * Performance * Performance testing * Performance tests * Physical * Pressure * Pressure measurement (fluids) * Pressure overload * Pressure regulators * Qualification tests * Relaxation * Resistance * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Safety tests * Specification (approval) * Temperature * Test intervals * Testing * Welding * Welding equipment * Cords * Procedures * Processes * Tightness * Impermeability * Freedom from holes * Electric cables * Pipelines * Letterpress printing * Lines
Số trang
16