Loading data. Please wait

EN ISO 7291

Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 30 MPa (300 bar) (ISO 7291:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7291
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 30 MPa (300 bar) (ISO 7291:2010)
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7291 (2011-03), IDT * BS EN ISO 7291+A1 (2010-12-31), IDT * NF A84-433 (2011-01-01), IDT * ISO 7291 (2010-11), IDT * SN EN ISO 7291 (2011-02), IDT * OENORM EN ISO 7291 (2011-02-01), IDT * OENORM EN ISO 7291/A1 (2013-10-01), IDT * PN-EN ISO 7291 (2010-12-16), IDT * SS-EN ISO 7291 (2010-11-22), IDT * UNE-EN ISO 7291 (2011-05-25), IDT * TS EN ISO 7291 (2015-04-08), IDT * UNI EN ISO 7291:2011 (2011-06-16), IDT * UNI EN ISO 7291:2015 (2015-07-02), IDT * STN EN ISO 7291 (2011-05-01), IDT * CSN EN ISO 7291 (2011-04-01), IDT * DS/EN ISO 7291 (2011-01-28), IDT * NEN-EN-ISO 7291:2010 en (2010-11-01), IDT * SFS-EN ISO 7291 (2011-04-15), IDT * SFS-EN ISO 7291:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 15296 (2004-10)
Gas welding equipment - Vocabulary - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15296
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5171 (2009-05) * ISO 9090 (1989-04) * ISO 9539 (2010-01) * ISO 10225 (2013-11)
Thay thế cho
FprEN ISO 7291 (2010-07)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 30 MPa (300 bar) (ISO/FDIS 7291:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 7291
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7291 (2001-08)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO 7291:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7291
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 961 (1995-08)
Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 961
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7291 (2010-11)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 30 MPa (300 bar) (ISO 7291:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7291
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 961 (1995-01)
Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 961
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 961 (1992-11)
Welding; cutting and allied processes; manifold regulators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 961
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 7291 (2010-07)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 30 MPa (300 bar) (ISO/FDIS 7291:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 7291
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7291 (2008-11)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 30.000 kPa (300 bar) (ISO/DIS 7291:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7291
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7291 (2007-09)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO/DIS 7291:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7291
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7291 (2001-08)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO 7291:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7291
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7291 (2000-10)
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO 7291:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7291
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Acetylene * Adjustments * Battery installations * Bottle banks * Compressed gases * Conduits * Connections * Construction requirements * Conversion factor * Cutting * Definitions * Density * Design * Distinguishing signs * Equipment safety * Filters * Flows * Gas cylinders * Gas tightness * Gas type * Gas welding * Gases * Gas-welding equipment * High pressure * Leak rate * Leak tests * Manufacturing * Marking * Measuring equipment * Mechanical testing * Methods * Operating instructions * Operating properties * Oxygen * Performance * Performance testing * Performance tests * Physical * Physical properties * Pressure * Pressure measurement (fluids) * Pressure overload * Pressure regulators * Qualification tests * Relaxation * Resistance * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Safety tests * Specification (approval) * Temperature * Test intervals * Testing * Welding * Welding equipment * Cords * Procedures * Processes * Tightness * Impermeability * Freedom from holes * Electric cables * Pipelines * Letterpress printing * Lines
Mục phân loại
Số trang
3