Loading data. Please wait
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO/DIS 7291:2007)
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2007-09-00
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 30.000 kPa (300 bar) (ISO/DIS 7291:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7291 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 30 MPa (300 bar) (ISO 7291:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7291 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 30 MPa (300 bar) (ISO/FDIS 7291:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 7291 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 30.000 kPa (300 bar) (ISO/DIS 7291:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7291 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators for manifold systems used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO/DIS 7291:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7291 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |