Loading data. Please wait
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00
Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; measurements of dimensions and visual inspection of surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 496 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 2: thermoplastic elastomers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 681-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 728 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastic piping and ducting systems; thermoplastics pipes; determination of the longitudinal reversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 743 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Test method for resistance to external blows by the round-the-clock method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 744 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Test method for visually assessing effects of heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 763 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 921 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for non-pressure applications - Test method for watertightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1053 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for soil and waste discharge - Test method for airtightness of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1054 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for soil and waste discharge inside buildings - Test method for resistance to elevated temperature cycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1055 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for buried non-pressure applications - Test methods for leaktightness of elastomeric sealing ring type joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1277 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to external blows by the staircase method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1411 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Polypropylene (PP) - Part 7: Assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1451-7 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9969 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipes and fittings of plastics materials; fittings for domestic and industrial waste pipes; basic dimensions: metric series; part 1: unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 265-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic pipes - Universal wall thickness table | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4065 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Polypropylene (PP) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1451-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1451-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1451-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Polypropylene (PP) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1451-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1451-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |