Loading data. Please wait

EN 1053

Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for non-pressure applications - Test method for watertightness

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1053
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for non-pressure applications - Test method for watertightness
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1053 (1995-12), IDT * BS EN 1053 (1996-08-15), IDT * NF T54-901 (1995-12-01), IDT * ISO/DIS 13254 (2009-02), IDT * SN EN 1053 (1996), IDT * OENORM EN 1053 (1996-11-01), IDT * PN-EN 1053 (1998-10-21), IDT * SS-EN 1053 (1995-12-01), IDT * UNE-EN 1053 (1996-05-17), IDT * TS EN 1053 (1996-03-12), IDT * UNI EN 1053:1997 (1997-10-31), IDT * STN EN 1053 (1999-06-01), IDT * CSN EN 1053 (1997-11-01), IDT * DS/EN 1053 (1996-11-28), IDT * NEN-EN 1053:1995 en (1995-12-01), IDT * SFS-EN 1053:en (2001-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1053 (1995-05)
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for non-pressure applications - Test methods for watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1053
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1053 (1995-10)
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for non-pressure applications - Test method for watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1053
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1053 (1995-05)
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for non-pressure applications - Test methods for watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1053
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1053 (1993-04)
Plastics piping systems; thermoplastics piping systems for soil and waste discharge inside buildings; test method for watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1053
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building drainage * Buildings * Depressurized * Fittings * Leak tests * Methods * Pipeline installations * Pipes * Piping system * Plastic pipes * Plastics * Plastics hose * Redevelopments * Sewage * Sewers * Testing * Thermoplastic polymers * Tightness * Verification * Water * Watertightness * Watertightness tests * Processes * Procedures * Density * Refurbishment * Freedom from holes * Impermeability * Plastic tubes * Waterproofness
Số trang