Loading data. Please wait

DIN EN 13956

Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13956:2012

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the definitions and characteristics of plastic and rubber sheets includingsheets made out of their blends and alloys (thermoplastic rubber) for which the intended use is roofwaterproofing. It specifies the requirements and test methods and provides for the evaluation of conformity ofthe products with the requirements of this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13956
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13956:2012
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13956 (2012-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 495-5 (2000-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of foldability at low temperature - Part 5: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 495-5
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1107-2 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1107-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 1187 (2012-01)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1187
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1297 (2004-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1297
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1548 (2007-09)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method for exposure to bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1548
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1844 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to ozone - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1844
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1848-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width, straightness and flatness - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1850-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1850-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1928 (2000-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1928
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1931 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1931
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12310-2 (2000-09)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of resistance to tearing - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12310-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12311-2 (2010-07)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12311-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12316-2 (2000-09)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of peel resistance of joints - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12316-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12730 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to static loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12730
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-5 (2005-12)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-5
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13583 (2012-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13583
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13948 (2007-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to root penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13948
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1847 (2009-12) * EN 1849-2 (2009-12) * EN 12317-2 (2010-07) * EN 12691 (2006-03) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 2000/553/EGEntsch (2000-09-06)
Thay thế cho
DIN EN 13956 (2007-04)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13956:2005 + AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13956
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13956 (2012-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13956 (2013-03)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13956:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13956
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13956 (2007-04)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13956:2005 + AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13956
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13956 (2012-05) * DIN EN 13956 (2006-02) * DIN EN 13956 (2000-10)
Từ khóa
Bitumen roof sheetings * Bitumen sheets * Bitumens * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Characteristics * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Density * Determination * Elastomers * Gaskets * Material properties * Permability * Physical properties * Plastic sheets * Plastics * Production control * Protection against water from the ground * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofing * Roofs * Sealing * Sheets * Sheets of elastomer * Specification (approval) * Terminology * Water proof sheetings * Waterproof * Waterproof materials * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofness * Impermeability * Railways * Freedom from holes * Tightness * Seals * Watertightness
Số trang
38