Loading data. Please wait

DIN 18381

Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1998-05-00

Liên hệ
The standard specifies the contract regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in gas, water and sewage installation works inside of buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18381
Tên tiêu chuẩn
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Ngày phát hành
1998-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1988-1 (1988-12)
Drinking water supply systems; general (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-2 (1988-12)
Drinking water supply systems; materials, components, appliances, design and installation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-2 Beiblatt 1 (1988-12)
Codes of practice for drinking water installations (TRWI); survey of standards and other codes of practice about materials, components and apparatus; DVGW code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-2 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-3 (1988-12)
Drinking water supply systems; pipe sizing (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-3
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-4 (1988-12)
Drinking water supply systems; drinking water protection and drinking water quality control (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-4
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-5 (1988-12)
Drinking water supply systems; pressure boosting and reduction (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-5
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-6 (1988-12)
Drinking water supply systems; fire fighting installations (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-6
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-7 (1988-12)
Drinking water supply systems; prevention of corrosion and scaling (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-7
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-8 (1988-12)
Drinking water supply systems; operation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-8
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40719-1 (1973-06)
Circuit Representations; Definitions, Classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40719-1
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1610 (1997-10)
Construction and testing of drains and sewers; German version EN 1610:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1610
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-1 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 1: definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1984, edition 4); german version EN 60051-1:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-2 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984, edition 4); german version EN 60051-2:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-3 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 3: special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984, edition 4); german version EN 60051-3:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-3
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-4 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 4: special requirements for frequency meters (IEC 60051-4:1984, edition 4); german version EN 60051-4:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-4
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-5 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 5: special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes (IEC 60051-5:1985, edition 4); german version EN 60051-5:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-5
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-6 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 6: special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters (IEC 60051-6:1984, edition 4); german version EN 60051-6:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-6
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-7 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 7: special requirements for multi-function instruments (IEC 60051-7:1984, edition 4); german version EN 60051-7:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-7
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-8 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 8: special requirements for accessories (IEC 60051-8:1984, edition 4); german version EN 60051-8:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-8
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-9 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods (IEC 60051-9:1988, edition 4); german version EN 60051-9:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-9
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300 (1996-01)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 3: Assessment of general characteristics of installations (IEC 60364-3:1993, mod.); German version HD 384.3 S2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 (1997-01)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-442*VDE 0100-442 (1997-11)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 44: Protection against overvoltages; Section 442: Protection of low voltage installations against faults between high-voltage systems and earth; German version HD 384.4.442 S1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-442*VDE 0100-442
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-482*VDE 0100-482 (1997-08)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 48: Choice of protective measures as a function of external influences; Section 482: Protection against fire where particular risks or danger exist; German version HD 384.4.482 S1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-482*VDE 0100-482
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-510*VDE 0100-510 (1997-01)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified); German version HD 384.5.51 S2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-510*VDE 0100-510
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520 (1996-01)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of equipment; chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993 mod.); German version HD 384.5.52 S1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-551*VDE 0100-551 (1997-08)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 55: Other equipment; Section 551: Low-voltage generating sets (IEC 60364-5-551:1994); German version HD 384.5.551 S1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-551*VDE 0100-551
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560 (1995-07)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of equipment; Chapter 56: Supplies for safety services (IEC 60364-5-56:1980, modified); German version HD 384.5.56 S1:1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1960 (1992-12) * DIN 1961 (1998-05) * DIN 1986-1 (1988-06) * DIN 1986-2 (1995-03) * DIN 1986-4 (1994-11) * DIN 1986-30 (1995-01) * DIN 1986-31 (1986-06) * DIN 1986-32 (1986-06) * DIN 18299 (1996-06) * DIN 18306 (1998-05) * DIN 18307 (1998-05) * DIN 40719-6 (1992-02) * DIN 50930-1 (1993-02) * DIN 50930-2 (1993-02) * DIN 50930-3 (1993-02) * DIN 50930-4 (1993-02) * DIN 50930-5 (1993-02) * DIN EN 60051 * DIN EN 61082-1 (1995-05) * DIN EN 61082-3 (1995-05) * DIN VDE 0100 Reihe * DIN VDE 0100-200 (1993-11) * DIN VDE 0100-420 (1991-11) * DIN VDE 0100-430 (1991-11) * DIN VDE 0100-450 (1990-03) * DIN VDE 0100-460 (1994-02) * DIN VDE 0100-470 (1996-02) * DIN VDE 0100-537 (1988-10) * DIN VDE 0100-540 (1991-11) * DIN VDE 0100-610 (1994-04) * DIN VDE 0100-701 (1995-06) * DIN VDE 0100-702 (1992-06) * DIN VDE 0100-703 (1992-06) * DIN VDE 0100-705 (1992-10) * DIN VDE 0100-706 (1992-06) * DIN VDE 0100-707 (1989-09) * DIN VDE 0100-709 (1990-03) * DIN VDE 0100-722 (1990-03) * DIN VDE 0100-723 (1990-11) * DIN VDE 0100-725 (1991-11) * DIN VDE 0100-726 (1990-03) * DIN VDE 0100-732 (1995-07) * DIN VDE 0100-737 (1990-11) * DIN VDE 0100-739 (1989-06) * DIN VDE 0470-1 (1992-11) * VDI 3814 Blatt 1 (1990-06) * VDI 3814 Blatt 2 (1995-10) * VDI 3814 Blatt 3 (1997-06) * VDI 3814 Blatt 4 (1986-06) * DruckbehV (1989-04-21)
Thay thế cho
DIN 18381 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18381 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18381 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Installation of gas, water and drainage pipework inside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (1990-07)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); installation of pipework for gas, water and drainage services
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (1988-09)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for buildings works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Gas, Water and Sewage Installation Works Inside of Buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (2012-09)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Building contracts * Building works * Buildings * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Construction works * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting * Contracts * Control equipment * Design * Gas installations * Gases * Installation * Installation work * Installations * Performance * Performance specification * Sewage * Sewage installations * Specification (approval) * Terms of contract * Utility equipment * Water * Water supply installations
Số trang
15