Loading data. Please wait
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); installation of pipework for gas, water and drainage services
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1990-07-00
Drainage and Sewerage Systems for Buildings and Plots of Land; Specifications for the Determination of the Internal Diameters and Nominal Widths of Pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-2 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage and sewerage systems for buildings and plots of land; Rules for service and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-3 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; general (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; materials, components, appliances, design and installation (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes of practice for drinking water installations (TRWI); survey of standards and other codes of practice about materials, components and apparatus; DVGW code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-2 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; pipe sizing (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-3 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; drinking water protection and drinking water quality control (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-4 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; pressure boosting and reduction (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-5 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; fire fighting installations (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-6 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; prevention of corrosion and scaling (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-7 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; operation (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-8 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit Representations; Definitions, Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40719-1 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical representation in electrical engineering; rules and graphical symbols for function charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40719-6 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments; direct acting indicating electrical measuring instruments and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43780 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for buildings works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18381 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18381 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Installation of gas, water and drainage pipework inside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18381 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Gas, water and sewage plumbing works inside of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18381 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18381 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Gas, water and sewage plumbing works inside of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18381 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18381 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18381 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); installation of pipework for gas, water and drainage services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18381 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for buildings works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18381 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Gas, Water and Sewage Installation Works Inside of Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18381 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |