Loading data. Please wait

DIN 18381

Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
The standard specifies the contract regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in gas, water and sewage installation works inside of buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18381
Tên tiêu chuẩn
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1986-3 (1982-07)
Drainage and sewerage systems for buildings and plots of land; Rules for service and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1986-3
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1986-100 Berichtigung 1 (2002-12)
Corrigenda to DIN 1986-100:2002-03
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1986-100 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-1 (1988-12)
Drinking water supply systems; general (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-2 (1988-12)
Drinking water supply systems; materials, components, appliances, design and installation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-2 Beiblatt 1 (1988-12)
Codes of practice for drinking water installations (TRWI); survey of standards and other codes of practice about materials, components and apparatus; DVGW code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-2 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-3 (1988-12)
Drinking water supply systems; pipe sizing (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-3
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-3 Beiblatt 1 (1988-12)
Codes of practice for drinking water installations (TRWI); examples for calculation; DVGW code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-3 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-4 (1988-12)
Drinking water supply systems; drinking water protection and drinking water quality control (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-4
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-5 (1988-12)
Drinking water supply systems; pressure boosting and reduction (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-5
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-6 (2002-05)
Codes of practice for drinking water installations (TRWI) - Part 6: Fire fighting and fire protection installations; DVGW code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-7 (1988-12)
Drinking water supply systems; prevention of corrosion and scaling (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-7
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-8 (1988-12)
Drinking water supply systems; operation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-8
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1989-1 (2002-04)
Rainwater harvesting systems - Part 1: Planning, installation, operation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1989-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.060.25. Nước dùng cho công nghiệp
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-1 Berichtigung 1 (1998-08)
Corrigenda to DIN 4102-1:1998-05
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-2 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-2
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-3 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-3
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1994-03)
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 Berichtigung 1 (1995-05)
Corrigenda to DIN 4102-4:1994-03
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4 Berichtigung 1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 Berichtigung 2 (1996-04)
Corrigenda to DIN 4102-4:1994-03
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4 Berichtigung 2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 Berichtigung 3 (1998-09)
Corrigenda to DIN 4102-4:1994-03
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4 Berichtigung 3
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-5 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Barriers, Barriers in Lift Wells and Glazings Resistant against Fire; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-5
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-6 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Ventilation Ducts; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-6
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-7 (1998-07)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 7: Roofing; definitions, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-7
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-8 (1986-05)
Fire behaviour of building materials and components; small scale test furnace
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-8
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-9 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements; seals for cable penetrations; concepts, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-9
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-11 (1985-12)
Fire behaviour of building materials and building components; pipe encasements, pipe bushings, service shafts and ducts, and barriers across inspection openings; terminology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-11
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-12 (1998-11)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 12: Circuit integrity maintenance of electric cable systems; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-12
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1960 (2002-12) * DIN 1961 (2002-12) * DIN 1986-4 (2001-08) * DIN 1986-30 (2001-08) * DIN 1986-100 (2002-03) * DIN 4102-19 (1998-12) * DIN 4109 (1989-11) * DIN 4109 Beiblatt 1 (1989-11) * DIN 4109/A1 (2001-01) * DIN 18299 (2000-12) * DIN 18306 (2000-12) * DIN 18307 (2000-12) * DIN 40719-6 (1992-02) * DIN 50930-1 (1993-02) * DIN 50930-2 (1993-02) * DIN 50930-3 (1993-02) * DIN 50930-4 (1993-02) * DIN 50930-5 (1993-02) * DIN 50930-6 (2001-08) * DIN 57100 Beiblatt 1 (1982-11) * DIN 57100 Beiblatt 3 (1983-03) * DIN 57100-559 (1983-03) * DIN 57100-724 (1980-06) * DIN EN 806-2 (1996-05) * DIN EN 806-3 (2003-07) * DIN EN 12056-2 (2001-01) * DIN EN 12056-3 (2001-01) * DIN EN 12056-4 (2001-01) * DIN EN 12056-5 (2001-01) * DIN EN 60204-32 (1999-06) * DIN EN 60529 (2000-09) * DIN EN 61082-1 (1995-05) * DIN EN 61082-1/A2 (1997-07) * DIN EN 61082-3 (1995-05) * DIN VDE 0100 (1973-05) * DIN VDE 0100 Beiblatt 2 (2001-05) * DIN VDE 0100 Beiblatt 5 (1995-11) * DIN VDE 0100-200/A1 (1999-06) * DIN VDE 0100-200/A2 (1989-02) * DIN VDE 0100-300/A1 (2000-12) * DIN VDE 0100-300/A3 (1992-07) * DIN VDE 0100-420 (1991-11) * DIN VDE 0100-430 (1991-11) * DIN VDE 0100-443 (2002-01) * DIN VDE 0100-444 (1999-10) * DIN VDE 0100-450 (1990-03) * DIN VDE 0100-460 (2002-08) * DIN VDE 0100-470 (1996-02) * DIN VDE 0100-481 (1987-10) * DIN VDE 0100-510 (1998-10) * DIN VDE 0100-530 (1985-05) * DIN VDE 0100-530 Beiblatt 1 (1993-06) * DIN VDE 0100-530/A1 (1986-07) * DIN VDE 0100-530/A2 (1989-09) * DIN VDE 0100-530/A3 (1989-12) * DIN VDE 0100-530/A4 (1991-11) * DIN VDE 0100-530/A5 (1992-07) * DIN VDE 0100-534 Beiblatt 1 (1999-07) * DIN VDE 0100-537 (1999-06) * DIN VDE 0100-540 (1991-11) * DIN VDE 0100-550 (1988-04) * DIN VDE 0100-610 (1994-04) * DIN VDE 0100-610 (2001-05) * DIN VDE 0100-701/A1 (2003-07) * DIN VDE 0100-702 (1992-06) * DIN VDE 0100-703 (1992-06) * DIN VDE 0100-705 (1992-10) * DIN VDE 0100-706 (1992-06) * DIN VDE 0100-707 (1989-09) * DIN VDE 0100-708 (2003-03) * DIN VDE 0100-709 (1990-03) * DIN VDE 0100-718 (2000-05) * DIN VDE 0100-723 (1990-11) * DIN VDE 0100-723 (2003-02) * DIN VDE 0100-725 (1991-11) * DIN VDE 0100-729 (1986-11) * DIN VDE 0100-731 (1986-02) * DIN VDE 0100-732 (1995-07) * DIN VDE 0100-739 (1989-06) * DIN VDE 0100-753 (2003-06) * DIN VDE 0100g (1976-07) * DVGW G 600 (1996-08) * DVGW W 551/W 552 (2002-07) * DVGW W 553 (1998-12) * VDI 3814 Blatt 1 (1990-06) * VDI 3814 Blatt 2 (1999-05) * VDI 3814 Blatt 3 (1997-06) * VDI 3814 Blatt 4 (1986-06) * VDI 3814 Blatt 5 (2000-01) * DruckbehV (1989-04-21)
Thay thế cho
DIN 18381 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18381 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18381 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Installation of gas, water and drainage pipework inside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (1990-07)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); installation of pipework for gas, water and drainage services
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (1988-09)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for buildings works; gas, water and sewage plumbing works inside of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Gas, Water and Sewage Installation Works Inside of Buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18381
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18381 (2012-09)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Bodies * Building automations * Building contracts * Building works * Buildings * Cloth * Components * Conditions * Construction * Construction materials * Construction operations * Construction works * Constructions * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting * Contracting procedures * Contracts * Control equipment * Control systems * Control technology * Design * Fire * Fire risks * Fire safety * Gas installations * Gases * Installation * Installation work * Installations * Measuring equipment * Noise control (acoustic) * Noise (environmental) * Noise reduction * Performance * Performance specification * Sewage * Sewage installations * Sound * Specification (approval) * Terms of contract * Utility equipment * Water * Water supply installations * Works * Fabrics * Substances * Requirements * Materials
Số trang
15