Loading data. Please wait

ISO 1874-2

Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2012-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1874-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Ngày phát hành
2012-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1874-2 (2013-03), IDT * BS EN ISO 1874-2 (2012-12-31), IDT * EN ISO 1874-2 (2012-11), IDT * NF T50-001-2 (2013-01-05), IDT * SN EN ISO 1874-2 (2013-03), IDT * OENORM EN ISO 1874-2 (2013-03-15), IDT * PN-EN ISO 1874-2 (2013-05-31), IDT * SS-EN ISO 1874-2 (2012-11-28), IDT * UNE-EN ISO 1874-2 (2013-10-02), IDT * STN EN ISO 1874-2 (2013-06-01), IDT * CSN EN ISO 1874-2 (2013-06-01), IDT * DS/EN ISO 1874-2 (2013-02-03), IDT * NEN-EN-ISO 1874-2:2012 en (2012-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60093*CEI 60093 (1980)
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60093*CEI 60093
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60250*CEI 60250 (1969)
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60250*CEI 60250
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60296*CEI 60296 (2012-02)
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60296*CEI 60296
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 62 (2008-02)
Plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-2 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-1 (2010-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-2 (1997-12)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (2008-05)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-3 (2002-06)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastics materials - Part 3: Small plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-3
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-4 (2001-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 4: Determination of moulding shrinkage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-4
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 307 (2007-05)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 527-2 (2012-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 527-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1110 (1995-02)
Plastics - Polyamides - Accelerated conditioning of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1110
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133-2 (2011-12)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics - Part 2: Method for materials sensitive to time-temperature history and/or moisture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133-2
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183-1 (2012-05)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183-2 (2004-07)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 2: Density gradient column method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183-3 (1999-09)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 3: Gas pyknometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1874-1 (2010-11)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (2002-02)
Plastics - Multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10350-1 (2007-07)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10350-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15512 (2008-05)
Plastics - Determination of water content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15512
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 27547-1 (2010-09)
Plastics - Preparation of test specimens of thermoplastic materials using mouldless technologies - Part 1: General principles, and laser sintering of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 27547-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60243-1 (1998-01) * ISO 3451-4 (1998-12) * ISO 8256 (2004-07) * ISO 11357-3 (2011-05)
Thay thế cho
ISO 1874-2 (2006-12)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1874-2 AMD 1 (2010-11)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties - Amendment 1: Laser sintering of specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-2 AMD 1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1874-2 (2012-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1874-2 AMD 1 (2010-11)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties - Amendment 1: Laser sintering of specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-2 AMD 1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1874-2 (2006-12)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1874 (1971-12)
Plastics - Specification for polyamide homopolymers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1874
Ngày phát hành 1971-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1874-2 (2012-11)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1874-2 (2012-08) * ISO 1874-2 FDAM 1 (2010-08) * ISO/DIS 1874-2 (2010-04) * ISO 1874-2 DAM 1 (2008-09) * ISO/FDIS 1874-2 (2006-09) * ISO/DIS 1874-2 (2005-02) * ISO 1874-2 (1995-12) * ISO/DIS 1874-2 (1995-06) * ISO/DIS 1874-2 (1994-03) * ISO 1874-2 (1987-12)
Từ khóa
Conditioning * Conditions * Designations * Determination * Electrical properties * Extrusion * Injection moulding * Mechanical properties * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polyamides * Production * Properties * Rheological properties * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Testing conditions * Thermal properties * Thermoplastic polymers * Sample preparation * Electrical properties and phenomena * Requirements
Số trang
9