Loading data. Please wait

ISO 1874-2

Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1874-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1874-2 (2007-04), IDT * BS EN ISO 1874-2+A1 (2007-02-28), IDT * EN ISO 1874-2 (2006-12), IDT * NF T50-001-2 (2007-03-01), IDT * JIS K 6920-2 (2009-12-21), MOD * SN EN ISO 1874-2 (2007-05), IDT * OENORM EN ISO 1874-2 (2007-04-01), IDT * OENORM EN ISO 1874-2 (2011-03-01), IDT * OENORM EN ISO 1874-2/A1 (2008-12-01), IDT * PN-EN ISO 1874-2 (2007-02-16), IDT * SS-EN ISO 1874-2 (2007-01-15), IDT * UNE-EN ISO 1874-2 (2007-09-19), IDT * UNI EN ISO 1874-2:2007 (2007-04-19), IDT * UNI EN ISO 1874-2:2011 (2011-01-26), IDT * STN EN ISO 1874-2 (2007-07-01), IDT * CSN EN ISO 1874-2 (2007-07-01), IDT * DS/EN ISO 1874-2 (2007-04-26), IDT * NEN-EN-ISO 1874-2:2007 en (2007-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 62 (1999-02)
Plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-2 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (2005-11)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 307 (2003-08)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (2005-06)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1874-1 (1992-03)
Plastics - Polyamide (PA) homopolymers and copolymers for moulding and extrusion - Part 1: Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11357-3 (1999-03)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 3: Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11357-3
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093 (1980) * IEC 60112 (2003-01) * IEC 60243-1 (1998-01) * IEC 60250 (1969) * IEC 60296 (2003-11) * ISO 179-1 (2000-12) * ISO 179-2 (1997-12) * ISO 294-1 (1996-12) * ISO 294-3 (2002-06) * ISO 294-4 (2001-12) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 1110 (1995-02) * ISO 3167 (2002-02) * ISO 3451-4 (1998-12) * ISO 8256 (2004-07) * ISO 10350-1 (1998-11) * ISO 15512 (1999-07) * ISO 27547-1 (2010-09)
Thay thế cho
ISO 1874-2 (1995-12) * ISO/FDIS 1874-2 (2006-09)
Thay thế bằng
ISO 1874-2 (2012-11)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/R 1874 (1971-12)
Plastics - Specification for polyamide homopolymers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1874
Ngày phát hành 1971-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1874-2 (2006-12)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1874-2 (2012-11)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1874-2 (2006-09) * ISO/DIS 1874-2 (2005-02) * ISO 1874-2 (1995-12) * ISO/DIS 1874-2 (1995-06) * ISO/DIS 1874-2 (1994-03) * ISO 1874-2 (1987-12)
Từ khóa
Conditioning * Conditions * Designations * Determination * Electrical properties * Extrusion * Injection moulding * Mechanical properties * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polyamides * Production * Properties * Rheological properties * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Testing conditions * Thermal properties * Thermoplastic polymers * Sample preparation * Electrical properties and phenomena * Requirements
Số trang
7