Loading data. Please wait

ISO 1110

Plastics - Polyamides - Accelerated conditioning of test specimens

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
The method described is based on storing the test specimens in an atmosphere of (70 ± 1) °C and (62 ± 1) % relative humidity (psychrometric temperature difference of (10 ± 0,3) °C), until moisture absorption by the specimen has reached at least 95 % of its equilibrium level. It is applicable to polyamides and copolyamides in grades containing fillers and other additives, but not to grades containing more than 2 % (m/m) extractables. The equilibrium moisture content attained is close to the equilibrium moisture content obtained in standard atmosphere 23/50.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1110
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyamides - Accelerated conditioning of test specimens
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53714 (1978-05), IDT * DIN EN ISO 1110 (1998-03), IDT * BS EN ISO 1110 (1996-03-15), IDT * EN ISO 1110 (1997-11), IDT * prEN ISO 1110 (1997-03), IDT * NF T51-178 (1998-09-01), IDT * JIS K 7143 (1999-08-20), IDT * SN EN ISO 1110 (1998), IDT * OENORM EN ISO 1110 (1998-02-01), IDT * OENORM EN ISO 1110 (1997-05-01), IDT * PN-EN ISO 1110 (1999-01-07), IDT * SS-EN ISO 1110 (1998-03-06), IDT * UNE-EN ISO 1110 (1998-11-10), IDT * STN EN ISO 1110 (2000-12-01), IDT * DS/EN ISO 1110 (1998-09-07), IDT * NEN-EN-ISO 1110:1997 en (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 483 (1988-12)
Plastics; small enclosure for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 483
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 1110 (1987-04)
Plastics; Polyamides; Accelerated conditioning of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1110
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1110 (1993-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1110 (1987-04)
Plastics; Polyamides; Accelerated conditioning of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1110
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1110 (1975-06)
Plastics - Polyamide 66, 610 and 6 - Accelerated conditioning of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1110
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1110 (1995-02)
Plastics - Polyamides - Accelerated conditioning of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1110
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1110 (1993-02)
Từ khóa
Accelerated * Acceleration tests * Climate * Conditioning * Determination of content * Instruments * Materials testing * Mathematical calculations * Moisture contents * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polyamides * Sampling methods * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Water * Processes * Procedures * Descriptions * Methods * Equilibrium * Moulding materials * Dry content * Testing devices * Sample preparation
Số trang
2