Loading data. Please wait

DIN EN 29104

Measurement of fluid flow in closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids (ISO 9104:1991); German version EN 29104:1993

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1993-08-00

Liên hệ
This document recommends methods of test for the evaluation of the performance of electromagnetic flow-meters for liquids flowing in closed conduits. It specifies a uniform procedure to verify the performance characteristics when the flow-meter is subjected to identified influence quantities and methods of representing the results of performance measurements.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 29104
Tên tiêu chuẩn
Measurement of fluid flow in closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids (ISO 9104:1991); German version EN 29104:1993
Ngày phát hành
1993-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 29104 (1993-06), IDT * ISO 9104 (1991-04), IDT * SN EN 29104 (1994), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 24006 (1993-08)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991); German version EN 24006:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 24006
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 24185 (1993-08)
Measurement of liqid flow in closed conduits; weighing method (ISO 4185:1980); German version EN 24185:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 24185
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24006 (1993-06)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24006
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24185 (1993-06)
Measurement of liquid flow in closed conduits; weighing method (ISO 4185:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24185
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60160*CEI 60160 (1963)
Standard atmospheric conditions for test purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60160*CEI 60160
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60770*CEI 60770 (1984)
Methods of evaluating the performance of transmitters for use in industrial-process control systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60770*CEI 60770
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3966 (1977-06)
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3966
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4006 (1991-05)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4006
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4185 (1980-12)
Measurement of liquid flow in closed conduits; Weighing method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4185
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5168 (1978-07)
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5168
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6817 (1992-12)
Measurement of conductive liquid flow in closed conduits; method using electromagnetic flowmeters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6817
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7066-1 (1989-10)
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurement devices; part 1: linear calibration relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7066-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7066-2 (1988-07)
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurements devices; part 2: non-linear calibration relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7066-2
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8316 (1987-10)
Measurement of liquid flow in closed conduits; Method by collection of the liquid in a volumetric tank
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8316
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60068 Beiblatt 1 (1991-08) * DIN IEC 60770 (1986-03) * DIN ISO 7066-1 (1991-04) * IEC 60068-2-4 (1960) * IEC 60068-2-27 (1972)
Thay thế cho
DIN 19200 (1989-01)
Methods of evaluating the performance of electromagnetic flowmeter (EMF) for liquids in closed conduits
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19200
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9104 (1991-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 29104 (1993-08)
Measurement of fluid flow in closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids (ISO 9104:1991); German version EN 29104:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29104
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19200 (1989-01)
Methods of evaluating the performance of electromagnetic flowmeter (EMF) for liquids in closed conduits
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19200
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9104 (1991-07) * DIN 19200 (1987-08)
Từ khóa
Calibration * Conduits * Definitions * Electromagnetically-operated devices * Evaluations * Flow * Flow measurement * Flow measurements * Flowmeters * Fluid engineering * Fluids * Induction * Liquid flow * Liquids * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Metrology * Performance in service * Performance testing * Performance tests * Specification (approval) * Testing * Volume flow rate * Volume measuring instruments * Pipelines * Cords * Volumetric apparatus * Electric cables * Tubes
Số trang
18