Loading data. Please wait
Methods of evaluating the performance of electromagnetic flowmeter (EMF) for liquids in closed conduits
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1989-01-00
Basic concepts of measurements; treatment of uncertainties in the evaluation of measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-4 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of orifice plates, nozzles and venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (VDI-rules for measurement of fluid) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1952 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow; terminology, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19201 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheric conditions for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60160*CEI 60160 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3966 |
Ngày phát hành | 1977-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in closed conduits; Weighing method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4185 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in closed conduits; Method by collection of the liquid in a volumetric tank | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8316 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids (ISO 9104:1991); German version EN 29104:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29104 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids (ISO 9104:1991); German version EN 29104:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29104 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of evaluating the performance of electromagnetic flowmeter (EMF) for liquids in closed conduits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19200 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |