Loading data. Please wait
Measurement of fluid flow; terminology, symbols
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1989-01-00
Flow measurement; definitions, designations, characteristics of apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19201 |
Ngày phát hành | 1968-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991); German version EN 24006:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 24006 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991); German version EN 24006:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 24006 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow; terminology, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19201 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow measurement; definitions, designations, characteristics of apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19201 |
Ngày phát hành | 1968-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |