Loading data. Please wait
Measurement of liqid flow in closed conduits; weighing method (ISO 4185:1980); German version EN 24185:1993
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1993-08-00
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991); German version EN 24006:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 24006 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24006 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4006 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5168 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylindrical weights from 1 gram to 10 kilograms of medium accuracy class | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 1 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular bar weights from 5 kilograms to 50 kilograms of medium accuracy class | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 2 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weights of accuracy classes E1, E2, F1, F2, M1 from 50 kg to 1 mg | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 20 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical regulations for non-automatic weighing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 28 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conventional value of the result of weighing in air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 33 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liqid flow in closed conduits; weighing method (ISO 4185:1980); German version EN 24185:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 24185 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |