Loading data. Please wait

DIN EN 24185

Measurement of liqid flow in closed conduits; weighing method (ISO 4185:1980); German version EN 24185:1993

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1993-08-00

Liên hệ
This document specifies a method of liquid flow-rate measurement in closed conduits by measuring the mass of liquid delivered into a weighing tank in a known time interval. It deals in particular with the measuring apparatus, the procedure, the method for calculating the flow-rate and the uncertainties associated with the measurement.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 24185
Tên tiêu chuẩn
Measurement of liqid flow in closed conduits; weighing method (ISO 4185:1980); German version EN 24185:1993
Ngày phát hành
1993-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 24185 (1993-06), IDT * ISO 4185 (1980-12), IDT * ISO 4185 Technical Corrigendum 1 (1993-11), IDT * SN EN 24185 (1994), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 24006 (1993-08)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991); German version EN 24006:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 24006
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24006 (1993-06)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols (ISO 4006:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24006
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4006 (1991-05)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4006
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5168 (1978-07)
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5168
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* OIML R 1 (1973)
Cylindrical weights from 1 gram to 10 kilograms of medium accuracy class
Số hiệu tiêu chuẩn OIML R 1
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OIML R 2 (1973)
Rectangular bar weights from 5 kilograms to 50 kilograms of medium accuracy class
Số hiệu tiêu chuẩn OIML R 2
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OIML R 20 (1973)
Weights of accuracy classes E1, E2, F1, F2, M1 from 50 kg to 1 mg
Số hiệu tiêu chuẩn OIML R 20
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OIML R 28 (1981)
Technical regulations for non-automatic weighing machines
Số hiệu tiêu chuẩn OIML R 28
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* OIML R 33 (1973)
Conventional value of the result of weighing in air
Số hiệu tiêu chuẩn OIML R 33
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OIML R 3
Thay thế cho
DIN ISO 4185 (1991-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 24185 (1993-08)
Measurement of liqid flow in closed conduits; weighing method (ISO 4185:1980); German version EN 24185:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 24185
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4185 (1991-07)
Từ khóa
Calibration * Conduits * Definitions * Error analysis * Flow * Flow measurement * Flow measurements * Flowmeters * Fluid engineering * Liquid flow * Liquids * Measuring instruments * Pipelines * Tubes * Volume flow rate * Volume measuring instruments * Weighing methods * Weight measurement * Weigthing value * Cords * Electric cables * Volumetric apparatus
Số trang
18