Loading data. Please wait

ISO 6289

Skis - Vocabulary

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6289
Tên tiêu chuẩn
Skis - Vocabulary
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S52-700*NF ISO 6289 (2004-01-01), IDT
Skis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-700*NF ISO 6289
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6289 (2004-02), IDT * OENORM ISO 6289 (2006-04-01), IDT * OENORM ISO 6289 (2006-01-01), IDT * TS ISO 6289 (2009-04-28), IDT * NEN-ISO 6289:2003 en;fr (2003-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 6289 (1985-11)
Skis; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6289 (2003-03)
Skis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6289
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 AMD 1 (1993-02)
Skis; terms and definitions; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 AMD 1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 AMD 2 (1997-12)
Skis - Terms and definitions; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/FDIS 6289 (2003-03)
Skis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6289
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6289 (2001-10)
Skis - Terms and definitions (Revision of ISO 6289:1985 and its Amendments 1:1993 and 2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6289
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 AMD 2 (1997-12)
Skis - Terms and definitions; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 FDAM 2 (1997-09)
Skis - Terms and definitions; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 FDAM 2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 DAM 2 (1996-10)
Skis - Terms and definitions; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 DAM 2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 AMD 1 (1993-02)
Skis; terms and definitions; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 AMD 1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 DAM 1 (1992-02)
Skis; terms and definitions; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 DAM 1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 (1985-11)
Skis; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5901 (1980-08)
Alpine skis - Geometry - Terms, definitions and measuring conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5901
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 (2003-08)
Skis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alpine skis * Bending characteristics * Breaking load * Compilation * Cores * Cross country skis * Definitions * Design * English language * French language * Multilingual * Recreational equipment * Skiing * Skis * Smoothness of running * Sports equipment * Summary * Surveys * Symbols * Terminology * Tread * Vocabulary * Winter sports * Winter sports equipment * Assembly
Số trang
32