Loading data. Please wait

ISO 6289

Skis; Terms and definitions Trilingual edition

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1985-11-00

Liên hệ
Defines terms for the specification of important characteristics of alpine and cross-country skis (XC-skis). An annex gives the equivalent terms in German (only the terms and definitions given in the official languages can be considered as ISO-terms and definitions).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6289
Tên tiêu chuẩn
Skis; Terms and definitions Trilingual edition
Ngày phát hành
1985-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S52-700*NF ISO 6289 (1993-06-01), IDT
Skis. Terms and definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-700*NF ISO 6289
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6289 (1986-05), IDT * DIN ISO 6289 (1998-07), IDT * DIN ISO 6289 (1984-02), IDT * NF S52-700 (1987-12-01), IDT * UNI ISO 6289 (1989), IDT * JIS S 7018 (1990-05-01), MOD * OENORM S 4020 (1990-11-01), IDT * TS 6869 (1989-04-11), IDT * STN ISO 6289 (1993-11-01), IDT * CSN ISO 6289 (1993-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 5901 (1980-08)
Alpine skis - Geometry - Terms, definitions and measuring conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5901
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 6289 (2003-08)
Skis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5901 (1980-08)
Alpine skis - Geometry - Terms, definitions and measuring conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5901
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 (1985-11)
Skis; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 (2003-08)
Skis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alpine skis * Compilation * Cross country skis * Definitions * English language * French language * Recreational equipment * Skis * Sports equipment * Surveys * Symbols * Terminology * Vocabulary * Winter sports equipment * Driving styles * Mounting position * Half-life value * Bending characteristics * Straps * Tread * Components * Skiing * Deformation forces * Summary * Side face * Smoothness of running * Nominal length * Cores * Zones * Gangways * Upper edge * Moment of inertia * Natural frequency * Breaking load * Penetration depths * Assembly * Systemology * Design * Winter sports
Số trang
42