Loading data. Please wait

NF S52-700*NF ISO 6289

Skis. Terms and definitions.

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1993-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S52-700*NF ISO 6289
Tên tiêu chuẩn
Skis. Terms and definitions.
Ngày phát hành
1993-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6289:1985,IDT * ISO 6289/A1:1993,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6267 (1980-05)
Alpine skis; Measurement of bending vibrations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6267
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7140 (1985-10)
Cross-country skis; Determination of dynamic performance; Laboratory measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7140
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7797 (1985-08)
Cross-country skis; Determination of breaking load and deflection at break with quasistatic load
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7797
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7798 (1984-08)
Cross-country skis; Determination of fatigue indexes; Cyclic loading test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7798
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6003 (1984-07)
Alpine skis; Determination of mass and polar moment of inertia; Laboratory measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6003
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7138
Thay thế cho
NF ISO 6289:198712 (S52-700)
Thay thế bằng
NF S52-700*NF ISO 6289 (2004-01-01)
Skis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-700*NF ISO 6289
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S52-700*NF ISO 6289 (2004-01-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-700*NF ISO 6289
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S52-700*NF ISO 6289*NF ISO 6289:198712 (S52-700)
Từ khóa
Skis * Skiing equipment * Vocabulary * Sports equipment
Số trang
44