Loading data. Please wait
Alpine skis; Measurement of bending vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6267 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country skis; Determination of dynamic performance; Laboratory measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7140 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country skis; Determination of breaking load and deflection at break with quasistatic load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7797 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country skis; Determination of fatigue indexes; Cyclic loading test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7798 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alpine skis; Determination of mass and polar moment of inertia; Laboratory measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6003 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Skis - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-700*NF ISO 6289 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-700*NF ISO 6289 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |