Loading data. Please wait

ISO 6289 DAM 2

Skis - Terms and definitions; Amendment 2

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6289 DAM 2
Tên tiêu chuẩn
Skis - Terms and definitions; Amendment 2
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6289 (1985-11)
Skis; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10228 (1991-12)
Cross-country skis; binding mounting area; requirements for test screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10228
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9119 (1991) * ISO 10045 (1991-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 6289 FDAM 2 (1997-09)
Skis - Terms and definitions; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 FDAM 2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6289 AMD 2 (1997-12)
Skis - Terms and definitions; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 DAM 2 (1996-10)
Skis - Terms and definitions; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 DAM 2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 FDAM 2 (1997-09)
Skis - Terms and definitions; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 FDAM 2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 (2003-08)
Skis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alpine skis * Compilation * Cross country skis * Definitions * English language * French language * Recreational equipment * Skis * Sports equipment * Surveys * Vocabulary * Winter sports equipment * Assembly * Summary
Số trang
5