Loading data. Please wait

ISO 6289 AMD 2

Skis - Terms and definitions; Amendment 2

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6289 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Skis - Terms and definitions; Amendment 2
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S52-700/A2*NF ISO 6289/A2 (1998-04-01), IDT
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-700/A2*NF ISO 6289/A2
Ngày phát hành 1998-04-01
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6289 (1998-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6289 (1985-11)
Skis; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10228 (1991-12)
Cross-country skis; binding mounting area; requirements for test screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10228
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9119 (1990-12) * ISO 10045 (1991-07)
Thay thế cho
ISO 6289 FDAM 2 (1997-09)
Skis - Terms and definitions; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 FDAM 2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 6289 (2003-08)
Skis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6289 AMD 2 (1997-12)
Skis - Terms and definitions; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 DAM 2 (1996-10)
Skis - Terms and definitions; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 DAM 2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 FDAM 2 (1997-09)
Skis - Terms and definitions; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 FDAM 2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 (2003-08)
Skis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alpine skis * Compilation * Cross country skis * Definitions * English language * French language * Recreational equipment * Skis * Sports equipment * Surveys * Symbols * Terminology * Vocabulary * Winter sports equipment * Driving styles * Mounting position * Half-life value * Bending characteristics * Straps * Tread * Components * Skiing * Deformation forces * Summary * Side face * Smoothness of running * Nominal length * Cores * Zones * Gangways * Upper edge * Moment of inertia * Natural frequency * Breaking load * Penetration depths * Assembly * Systemology * Design * Winter sports
Số trang
2