Loading data. Please wait

ISO/FDIS 6289

Skis - Vocabulary

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 6289
Tên tiêu chuẩn
Skis - Vocabulary
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 6289 (2001-10)
Skis - Terms and definitions (Revision of ISO 6289:1985 and its Amendments 1:1993 and 2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6289
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 6289 (2003-08)
Skis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/FDIS 6289 (2003-03)
Skis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6289
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6289 (2001-10)
Skis - Terms and definitions (Revision of ISO 6289:1985 and its Amendments 1:1993 and 2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6289
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 (2003-08)
Skis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alpine skis * Bending characteristics * Breaking load * Compilation * Cores * Cross country skis * Definitions * Design * English language * French language * Recreational equipment * Skiing * Skis * Smoothness of running * Sports equipment * Symbols * Terminology * Tread * Vocabulary * Winter sports * Winter sports equipment
Số trang
39