Loading data. Please wait

ISO 6289 DAM 1

Skis; terms and definitions; amendment 1

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1992-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6289 DAM 1
Tên tiêu chuẩn
Skis; terms and definitions; amendment 1
Ngày phát hành
1992-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6289 (1985-11)
Skis; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 6289 AMD 1 (1993-02)
Skis; terms and definitions; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 AMD 1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6289 AMD 1 (1993-02)
Skis; terms and definitions; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 AMD 1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 DAM 1 (1992-02)
Skis; terms and definitions; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289 DAM 1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6289 (2003-08)
Skis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6289
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Leisure equipment * Skis * Sports equipment * Vocabulary
Số trang
1