Loading data. Please wait
Structural bearings - Part 6: Rocker bearings
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2003-09-00
Structural bearings - Part 1: General design rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 2: Sliding elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 7: Spherical and cylindrical PTFE bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-7 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 9: Protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-9 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 10: Inspection and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-10 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10083-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10083-2 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonic testing of steel flat product of thickness equal or greater than 6 mm (reflection method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10160 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spheroidal graphite cast iron; Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1083 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 6: Rocker bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1337-6 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 6: Rocker bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-6 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 6: Rocker bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-6 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 6: Rocker bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1337-6 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 6: Rocker bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1337-6 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |