Loading data. Please wait
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO 15874-1:2013); German and English version EN ISO 15874-1:2013
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2013-06-00
Plastics - Vocabulary (ISO 472:2013); Trilingual version EN ISO 472:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 472 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 806-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic pipes - Universal wall thickness table | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4065 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Guidance for classification and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10508 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21003-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21003-2 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21003-3 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21003-5 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO 15874-1:2003); German version EN ISO 15874-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General - Amendment 1 (ISO 15874-1:2003/Amd 1:2007); German version EN ISO 15874-1:2003/A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-1/A1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General - Amendment 1 (ISO 15874-1:2003/Amd 1:2007); German version EN ISO 15874-1:2003/A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-1/A1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO 15874-1:2003); German version EN ISO 15874-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipelines of polypropylen type 2 used in warm water floor heating systems; special requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4728 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO 15874-1:2013); German and English version EN ISO 15874-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |