Loading data. Please wait

ISO 21003-1

Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings - Part 1: General

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 21003-1
Tên tiêu chuẩn
Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings - Part 1: General
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 21003-1 (2008-11), IDT * BS EN ISO 21003-1 (2008-09-30), IDT * EN ISO 21003-1 (2008-07), IDT * NF T54-952-1 (2008-09-01), IDT * SN EN ISO 21003-1 (2008-11), IDT * OENORM EN ISO 21003-1 (2008-12-01), IDT * OENORM EN ISO 21003-1 (2012-04-15), IDT * OENORM EN ISO 21003-1/A (2012-01-01), IDT * PN-EN ISO 21003-1 (2008-10-31), IDT * PN-EN ISO 21003-1 (2009-09-08), IDT * SS-EN ISO 21003-1 (2008-07-11), IDT * UNE-EN ISO 21003-1 (2009-01-14), IDT * GOST R 53630 (2009), IDT * UNI EN ISO 21003-1:2009 (2009-02-19), IDT * STN EN ISO 21003-1 (2009-01-01), IDT * CSN EN ISO 21003-1 (2009-04-01), IDT * DS/EN ISO 21003-1 (2008-08-29), IDT * NEN-EN-ISO 21003-1:2008 en (2008-07-01), IDT * SANS 21003-1:2008 (2008-05-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15874-1 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15874-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15874-2 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15874-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15874-3 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15874-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15874-5 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15874-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15875-1 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15875-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15875-2 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15875-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15875-3 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15875-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15875-5 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15875-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15876-1 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15876-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15876-2 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15876-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15876-3 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15876-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15876-5 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15876-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15877-1 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15877-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15877-2 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15877-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15877-3 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15877-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15877-5 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15877-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22391-1 (2007-01)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22391-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22391-2 (2007-01)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22391-2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22391-3 (2007-01)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22391-3
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22391-5 (2007-01)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22391-5
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (2001-12) * ISO 21003-2 (2008-07) * ISO 21003-3 (2008-07) * ISO 21003-5 (2008-07) * ISO/TS 21003-7 (2008-07)
Thay thế cho
ISO/FDIS 21003-1 (2008-03)
Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 21003-1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 21003-1 (2008-07)
Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21003-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 21003-1 (2008-03) * ISO/DIS 21003-1 (2006-07)
Từ khóa
Applications * Buildings * Classification * Cold water * Cold water conduit * Definitions * General section * Heated systems * Heating equipment * Hot water * Hot-water central heating * House installations * Installations * Materials * Multilayer system * Operating conditions * PB * PE-X * Pipe fittings * Pipeline installations * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastics * Polyester resins * Polyethylene * Polymeric materials * Polypropylene * Polyvinyl chloride * Potable water * PP * PVC-C * Service installations in buildings * Service water * Specification (approval) * Testing * Thermal environment systems * Warm water * Water * Water pipelines * Water practice * Water supply * Water supply installations * Plastic tubes * Drinking water * Implementation * Use
Số trang
10