Loading data. Please wait
Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings - Part 1: General
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2008-07-00
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15874-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15874-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15874-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15874-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15875-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15875-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15875-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15875-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15876-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15876-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15876-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15876-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15877-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15877-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15877-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15877-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22391-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22391-2 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22391-3 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22391-5 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 21003-1 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21003-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |