Loading data. Please wait

ISO 22391-2

Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 2: Pipes

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2007-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 22391-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 2: Pipes
Ngày phát hành
2007-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
UNE-ISO 22391-2 (2008-06-18), IDT * NEN-ISO 22391-2:2007 en (2007-01-01), IDT * SANS 22391-2:2008 (2008-12-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 22391-1 (2007-01)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22391-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (2005-06) * ISO 1167-1 (2006-02) * ISO 1167-2 (2006-02) * ISO 2505 (2005-05) * ISO 3126 (2005-03) * ISO 7686 (2005-07) * ISO 9080 (2003-03) * ISO 13760 (1998-05) * ISO 22391-3 (2007-01) * ISO 22391-5 (2007-01)
Thay thế cho
ISO/FDIS 22391-2 (2006-09)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 22391-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 22391-2 (2009-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22391-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 22391-2 (2009-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22391-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22391-2 (2007-01)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22391-2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 22391-2 (2006-09)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 22391-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 22391-2 (2005-10)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 22391-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical properties * Cold water conduit * Diameter * Dimensions * Elevated * Geometrical properties * Marking * Materials * Mechanical properties * Opacity * PE * Physical properties * Pipe diameters * Pipes * Piping system * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastics * Polyethylene * Sanitary installation * Specification (approval) * Temperature stability * Warm water * Warm water supply * Water supply * Plastic tubes
Số trang
13