Loading data. Please wait
Pipelines of polypropylen type 2 used in warm water floor heating systems; special requirements and testing
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-09-00
Pipelines of plastic materials used in warm water floor heating systems; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4726 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO 15874-5:2003); German version EN ISO 15874-5:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-5 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 3: Fittings (ISO 15874-3:2003); German version EN ISO 15874-3:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-3 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes (ISO 15874-2:2003); German version EN ISO 15874-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-2 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO 15874-1:2003); German version EN ISO 15874-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipelines of polypropylen type 2 used in warm water floor heating systems; special requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4728 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO 15874-1:2013); German and English version EN ISO 15874-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes (ISO 15874-2:2013); German and English version EN ISO 15874-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-2 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 3: Fittings (ISO 15874-3:2013); German and English version EN ISO 15874-3:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-3 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO 15874-5:2013); German and English version EN ISO 15874-5:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-5 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity (ISO/TS 15874-7:2003); German version CEN ISO/TS 15874-7:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 15874-7 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |