Loading data. Please wait
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes (ISO 15874-2:2013); German and English version EN ISO 15874-2:2013
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2013-06-00
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO 15874-1:2013); German and English version EN ISO 15874-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics - Part 1: Standard method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1133-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1167-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 2: Preparation of pipe test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1167-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Longitudinal reversion - Test method and parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2505 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3126 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic pipes - Universal wall thickness table | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4065 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Determination of opacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7686 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Determination of the long-term hydrostatic strength of thermoplastics materials in pipe form by extrapolation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9080 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes for the transport of fluids - Determination of pendulum impact strength by the Charpy method - Part 1: General test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9854-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes for the transport of fluids - Determination of pendulum impact strength by the Charpy method - Part 2: Test conditions for pipes of various materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9854-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11922-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes for the conveyance of fluids under pressure - Miner's rule - Calculation method for cumulative damage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13760 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 15874-7 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes (ISO 15874-2:2003); German version EN ISO 15874-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-2 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes - Amendment 1 (ISO 15874-2:2003/Amd 1:2007); German version EN ISO 15874-2:2003/A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-2/A1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes - Amendment 1 (ISO 15874-2:2003/Amd 1:2007); German version EN ISO 15874-2:2003/A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-2/A1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes (ISO 15874-2:2003); German version EN ISO 15874-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-2 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipelines of polypropylen type 2 used in warm water floor heating systems; special requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4728 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes (ISO 15874-2:2013); German and English version EN ISO 15874-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-2 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |