Loading data. Please wait
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity (ISO/TS 15874-7:2003); German version CEN ISO/TS 15874-7:2003
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2004-03-00
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (ISO 2859-1:1999 including Technical Corrigendum 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming; identical with ISO 3951:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Guidance for the installation inside buildings of pressure piping systems for hot and cold water intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 12108 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO 15874-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes (ISO 15874-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 3: Fittings (ISO 15874-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO 15874-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipelines of polypropylen type 2 used in warm water floor heating systems; special requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4728 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity (ISO/TS 15874-7:2003); German version CEN ISO/TS 15874-7:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 15874-7 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |