Loading data. Please wait
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO 15874-5:2003)
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-12-00
Thermoplastics piping systems; end-load bearing mechanical joints between pressure pipes and fittings; test method for resistance to pull-out under constant longitudinal force | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 712 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastic piping systems; mechanical joints between fittings and polyolefin pressure pipes; test method for leaktightness under internal pressure of assemblies subjected to bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 713 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 921 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes and fittings for hot and cold water - Test method for the resistance of mounted assemblies to temperature cycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12293 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Systems for hot and cold water - Test method for leaktightness under vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12294 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes and associated fittings for hot and cold water - Test method for resistance of joints to pressure cycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12295 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO 15874-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes (ISO 15874-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO/FDIS 15874-5:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15874-5 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO 15874-5:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-5 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO 15874-5:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-5 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO 15874-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12202-5 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO/FDIS 15874-5:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15874-5 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |