Loading data. Please wait
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO/FDIS 15874-5:2002)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-11-00
Plastics piping systems for hot and cold water - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12202-5 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO 15874-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO 15874-5:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-5 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO 15874-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12202-5 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO/FDIS 15874-5:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15874-5 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |