Loading data. Please wait
Artificial weathering and ageing of plastics and elastomers by exposure to filtered xenon arc radiation
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1989-04-00
Flat glass for building construction; Window glass, Concept, Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1249-1 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical radiation physics and illuminating engineering; evaluation of radiation by different detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-2 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physics of radiation in the field of optics and illuminating engineering; definitions and constants of radiation physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-8 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and Their Technical Application; Climatic Concepts; General Climatic Concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50010-1 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions used on ageing of materials; basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50035-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.040. Thử môi trường 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar coatings; rating scheme for the evaluation of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53230 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials; conditions of measurement and evaluation for the determination of colour differences for paint coatings, similar coatings and plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53236 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics and elastomers, Exposure to natural weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53386 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical evaluation at off-hand samples with examples from testing of rubbers and plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53598-1 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles; preparation and use of the grey scale for assessing change in colour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54001 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Color filters - Classification, terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58190-1 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics and elastomers; Weathering in laboratory apparatus, Exposure to filtered xenon arc radiation and periodic wetting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53387 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; short test of the light stability (simulation of global radiation behind glass by filtered xenon-arc-radiation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53389 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2013); German version EN ISO 4892-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial weathering and ageing of plastics and elastomers by exposure to filtered xenon arc radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53387 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics and elastomers; Weathering in laboratory apparatus, Exposure to filtered xenon arc radiation and periodic wetting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53387 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; short test of the light stability (simulation of global radiation behind glass by filtered xenon-arc-radiation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53389 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |