Loading data. Please wait
Testing of plastics and elastomers; Weathering in laboratory apparatus, Exposure to filtered xenon arc radiation and periodic wetting
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1982-06-00
Colorimetric Evaluation of Colour Differences of Surface Colours According to the CIELAB Formula | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6174 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics and elastomers, Exposure to natural weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53386 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial weathering and ageing of plastics and elastomers by exposure to filtered xenon arc radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53387 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2013); German version EN ISO 4892-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial weathering and ageing of plastics and elastomers by exposure to filtered xenon arc radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53387 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics and elastomers; Weathering in laboratory apparatus, Exposure to filtered xenon arc radiation and periodic wetting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53387 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |