Loading data. Please wait
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2013); German version EN ISO 4892-2:2013
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2013-06-00
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO 4892-1:1999); German version EN ISO 4892-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4892-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Operating Xenon Arc Light Apparatus for Exposure of Non-Metallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 155 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar spectral irradiance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 85 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4582 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11341 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2013); German version EN ISO 4892-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial weathering and ageing of plastics and elastomers by exposure to filtered xenon arc radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53387 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics and elastomers; Weathering in laboratory apparatus, Exposure to filtered xenon arc radiation and periodic wetting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53387 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; short test of the light stability (simulation of global radiation behind glass by filtered xenon-arc-radiation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53389 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |