Loading data. Please wait
Testing of plastics; short test of the light stability (simulation of global radiation behind glass by filtered xenon-arc-radiation)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1974-04-00
Sheet glass; Tests, Qualities, Thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1249 |
Ngày phát hành | 1930-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; colorimetric measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-3 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry, measuring conditions for object; colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-7 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of test specimens in the form of bars with a defined level of longitudinal reversion after heat storage (longitudinal shrinkage) from amorphous thermoplastic moulding materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770 |
Ngày phát hành | 1972-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Materials, structural components and equipment - Standard climates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1959-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colour fastness of textiles - Determination of colour fastness of dyes and prints to daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54003 |
Ngày phát hành | 1963-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Actinity in the field of optics; definition, measurement, application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67519 |
Ngày phát hành | 1970-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial weathering and ageing of plastics and elastomers by exposure to filtered xenon arc radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53387 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2013); German version EN ISO 4892-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial weathering and ageing of plastics and elastomers by exposure to filtered xenon arc radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53387 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; short test of the light stability (simulation of global radiation behind glass by filtered xenon-arc-radiation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53389 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |