Loading data. Please wait
Preparation of test specimens in the form of bars with a defined level of longitudinal reversion after heat storage (longitudinal shrinkage) from amorphous thermoplastic moulding materials
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1972-09-00
Plastic - Types of moulding materials - Terms and scope | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7708-1 |
Ngày phát hành | 1965-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Moulding Techniques for Moulding Materials; Production Processes and Production Equipment, Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16700 |
Ngày phát hành | 1967-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; compression moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770-1 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; injection moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770-2 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; determination of maximum reversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770-3 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; preparation of specimens with specified maximum levels of reversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770-4 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials (ISO 293:2004); German version EN ISO 293:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 293 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens (ISO 294-1:1996); German version EN ISO 294-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 294-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of test specimens in the form of bars with a defined level of longitudinal reversion after heat storage (longitudinal shrinkage) from amorphous thermoplastic moulding materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770 |
Ngày phát hành | 1972-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics - Preparation of specimens of thermoplastic moulding materials by compression moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770-1 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; compression moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770-1 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; injection moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770-2 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; determination of maximum reversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770-3 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; preparation of specimens with specified maximum levels of reversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770-4 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |