Loading data. Please wait

DIN 16770-4

Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; preparation of specimens with specified maximum levels of reversion

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1986-05-00

Liên hệ
The standard describes a proceeding getting test specimens with specified maximum levels of revision to compare their properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 16770-4
Tên tiêu chuẩn
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; preparation of specimens with specified maximum levels of reversion
Ngày phát hành
1986-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1784 (1981-04)
Strips, Sheets and Sizes of Aluminium and Wrought Aluminium Alloys with Thicknesses from 0,021 to 0,35 mm, Cold-rolled; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1784
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7708-1 (1980-12)
Plastic Moulding Materials; Plastic Products; Concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7708-1
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16770-1 (1986-05)
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; compression moulding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16770-1
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16770-2 (1986-05)
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; injection moulding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16770-2
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16770-3 (1986-05)
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; determination of maximum reversion
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16770-3
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50035-2 (1972-03)
Terms and Definitions Used in Connection with the Ageing of Materials; High Polymer Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50035-2
Ngày phát hành 1972-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.040. Thử môi trường
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53460 (1976-12) * DIN 55350-13 (1986-03)
Thay thế cho
DIN 16770 (1972-09)
Preparation of test specimens in the form of bars with a defined level of longitudinal reversion after heat storage (longitudinal shrinkage) from amorphous thermoplastic moulding materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16770
Ngày phát hành 1972-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16770-4 (1984-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 16770 (1972-09)
Preparation of test specimens in the form of bars with a defined level of longitudinal reversion after heat storage (longitudinal shrinkage) from amorphous thermoplastic moulding materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16770
Ngày phát hành 1972-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16770-4 (1986-05)
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; preparation of specimens with specified maximum levels of reversion
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16770-4
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16770-4 (1984-11)
Từ khóa
Definitions * Dimensional changes * Length * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Production * Properties * Shrinkage * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Thermoplastic polymers * Change of length * Longitudinal shrinkage * Thermoplastic * Sample preparation
Số trang
3