Loading data. Please wait
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; compression moulding
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1986-05-00
Plastic Moulding Materials; Plastic Products; Concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7708-1 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Moulding Techniques for Moulding Materials; Production Processes and Production Equipment, Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16700 |
Ngày phát hành | 1967-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roughness of the moulding surfaces of compression moulds and injection moulds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16747 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of test specimens in the form of bars with a defined level of longitudinal reversion after heat storage (longitudinal shrinkage) from amorphous thermoplastic moulding materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770 |
Ngày phát hành | 1972-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics - Preparation of specimens of thermoplastic moulding materials by compression moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770-1 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials (ISO 293:2004); German version EN ISO 293:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 293 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics - Preparation of specimens of thermoplastic moulding materials by compression moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770-1 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of test specimens in the form of bars with a defined level of longitudinal reversion after heat storage (longitudinal shrinkage) from amorphous thermoplastic moulding materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770 |
Ngày phát hành | 1972-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; compression moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770-1 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |