Loading data. Please wait
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials (ISO 293:2004); German version EN ISO 293:2005
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-10-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997); German version EN ISO 4287:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials (ISO 293:2004); German version EN ISO 293:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 293 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of test specimens in the form of bars with a defined level of longitudinal reversion after heat storage (longitudinal shrinkage) from amorphous thermoplastic moulding materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770 |
Ngày phát hành | 1972-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics - Preparation of specimens of thermoplastic moulding materials by compression moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770-1 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of plastics; test specimens of thermoplastic materials; compression moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16770-1 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |