Loading data. Please wait
Terms and definitions used on ageing of materials; basic terms and definitions
Số trang: 1
Ngày phát hành: 1989-03-00
Terms and Definitions Used in Connection with the Ageing of Materials; Basic Terms and Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50035-1 |
Ngày phát hành | 1972-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.040. Thử môi trường 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions used on ageing of materials - Polymeric materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50035 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.040. Thử môi trường 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions used on ageing of materials - Polymeric materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50035 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.040. Thử môi trường 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions used on ageing of materials; basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50035-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.040. Thử môi trường 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and Definitions Used in Connection with the Ageing of Materials; Basic Terms and Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50035-1 |
Ngày phát hành | 1972-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.040. Thử môi trường 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |