Loading data. Please wait
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2010)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2010-05-00
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 614-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 2: Interactions between the design of machinery and work tasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 614-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-3+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 954-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 3: Recommended force limits for machinery operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-3+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 4: Evaluation of working postures and movements in relation to machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-4+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Integral lighting of machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1837+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4: Generic standards - Emission standard for industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-6-4 Edition 2.1*CEI 61000-6-4 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-2: Safety requirements - Functional | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61800-5-2*CEI 61800-5-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test code for machine tools - Part 5: Determination of the noise emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 230-5 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools; Direction of operation of controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 447 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks - Part 1: Conical connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 702-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Numerical control of machines - Coordinate system and motion nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 841 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.20. Máy điều khiển bằng số |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3746 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4413 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pneumatic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4414 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles in the design of work systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6385 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Airborne noise emitted by machine tools - Operating conditions for metal-cutting machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8525 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Small numerically controlled turning machines and turning centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12415 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Small numerically controlled turning machines and turning centres; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12415/A1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12478 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12478/AC |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine-tools - Manually controlled turning machines with or without automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12840 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Multi-spindle automatic turning machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13788 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO/FDIS 23125:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 23125 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 23125 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 23125 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Small numerically controlled turning machines and turning centres; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12415/A1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Multi-spindle automatic turning machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13788 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12478/AC |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine-tools - Manually controlled turning machines with or without automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12840 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12478 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Small numerically controlled turning machines and turning centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12415 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 23125 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO/FDIS 23125:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 23125 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Turning machines (ISO/DIS 23125:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 23125 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Small numerically controlled turning machines and turning centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12415 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Small numerically controlled turning machines and turning centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12415 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Small numerically controlled turning machines and turning centres; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12415/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12478 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12478 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine-tools - Safety - Manually controlled turning machines with or without automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12840 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine-tools - Manually controlled turning machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12840 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine-tools - Multi-spindle automatic turning machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13788 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine-tools - Safety - Horizontal single spindle and multi-spindle automatic lathes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13788 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.20. Máy điều khiển bằng số 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |