Loading data. Please wait

EN ISO 23125

Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2010)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 23125
Tên tiêu chuẩn
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2010)
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 23125 (2010-10), IDT * DIN EN ISO 23125 (2012-07), IDT * BS EN ISO 23125+A1 (2010-08-31), IDT * NF E60-416 (2010-08-01), IDT * ISO 23125 (2010-05), IDT * SN EN ISO 23125 (2010-10), IDT * OENORM EN ISO 23125 (2011-06-01), IDT * OENORM EN ISO 23125 (2012-08-15), IDT * PN-EN ISO 23125 (2010-07-29), IDT * SS-EN ISO 23125 (2010-05-31), IDT * UNE-EN ISO 23125 (2011-03-16), IDT * TS EN ISO 23125 (2011-04-05), IDT * UNI EN ISO 23125:2010 (2010-06-17), IDT * UNI EN ISO 23125:2012 (2012-05-24), IDT * STN EN ISO 23125 (2010-12-01), IDT * STN EN ISO 23125 (2011-05-01), IDT * CSN EN ISO 23125 (2010-12-01), IDT * DS/EN ISO 23125 (2010-08-30), IDT * SFS-EN ISO 23125 (2011-03-25), IDT * SFS-EN ISO 23125:en (2010-11-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 547-1+A1 (2008-09)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-1+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-2+A1 (2008-09)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-2+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 614-1+A1 (2009-02)
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 614-1+A1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 614-2+A1 (2008-09)
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 2: Interactions between the design of machinery and work tasks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 614-2+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-1+A1 (2008-10)
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-1+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-2+A1 (2008-10)
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-2+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-3+A1 (2008-10)
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-3+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-1+A1 (2008-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-1+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-2+A1 (2008-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-2+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-3+A1 (2008-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 3: Recommended force limits for machinery operation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-3+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-4+A1 (2008-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 4: Evaluation of working postures and movements in relation to machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-4+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1837+A1 (2009-09)
Safety of machinery - Integral lighting of machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1837+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2007-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-6-4 Edition 2.1*CEI 61000-6-4 Edition 2.1 (2011-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4: Generic standards - Emission standard for industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-6-4 Edition 2.1*CEI 61000-6-4 Edition 2.1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61800-5-2*CEI 61800-5-2 (2007-07)
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-2: Safety requirements - Functional
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61800-5-2*CEI 61800-5-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.160.30. Ðộng cơ điện
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 230-5 (2000-08)
Test code for machine tools - Part 5: Determination of the noise emission
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 230-5
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 447 (1984-05)
Machine tools; Direction of operation of controls
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 447
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 702-1 (2009-07)
Machine tools - Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks - Part 1: Conical connection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 702-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 841 (2001-10)
Industrial automation systems and integration - Numerical control of machines - Coordinate system and motion nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 841
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 25.040.20. Máy điều khiển bằng số
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (2010-12)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4413 (2010-11)
Hydraulic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4413
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4414 (2010-11)
Pneumatic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4414
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6385 (2004-02)
Ergonomic principles in the design of work systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6385
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8525 (2008-06)
Airborne noise emitted by machine tools - Operating conditions for metal-cutting machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8525
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-1 (1997-06)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60204-1 (2005-10) * IEC 61000-6-2 (2005-01) * ISO 9241-303 (2008-11) * ISO/TR 11688-1 (1995-03) * ISO 12100 (2010-11) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 12415 (2000-11)
Safety of machine tools - Small numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12415
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12415/A1 (2002-11)
Safety of machine tools - Small numerically controlled turning machines and turning centres; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12415/A1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12478 (2000-11)
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12478
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12478/AC (2001-05)
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12478/AC
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12840 (2001-02)
Safety of machine-tools - Manually controlled turning machines with or without automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12840
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13788 (2001-11)
Machine tools - Safety - Multi-spindle automatic turning machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13788
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 23125 (2009-11)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO/FDIS 23125:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 23125
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 23125 (2015-01)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 23125 (2015-01)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12415/A1 (2002-11)
Safety of machine tools - Small numerically controlled turning machines and turning centres; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12415/A1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13788 (2001-11)
Machine tools - Safety - Multi-spindle automatic turning machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13788
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12478/AC (2001-05)
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12478/AC
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12840 (2001-02)
Safety of machine-tools - Manually controlled turning machines with or without automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12840
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12478 (2000-11)
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12478
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12415 (2000-11)
Safety of machine tools - Small numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12415
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 23125 (2010-05)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 23125 (2009-11)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO/FDIS 23125:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 23125
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 23125 (2007-05)
Safety of machine tools - Turning machines (ISO/DIS 23125:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 23125
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12415 (2000-03)
Machine tools - Safety - Small numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12415
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12415 (1996-05)
Machine tools - Safety - Small numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12415
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12415/prA1 (2002-02)
Safety of machine tools - Small numerically controlled turning machines and turning centres; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12415/prA1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12478 (2000-03)
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12478
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12478 (1996-07)
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12478
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12840 (2000-03)
Machine-tools - Safety - Manually controlled turning machines with or without automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12840
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12840 (1997-04)
Safety of machine-tools - Manually controlled turning machines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12840
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13788 (2001-05)
Safety of machine-tools - Multi-spindle automatic turning machines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13788
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13788 (1999-12)
Machine-tools - Safety - Horizontal single spindle and multi-spindle automatic lathes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13788
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 25.040.20. Máy điều khiển bằng số
25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Accident prevention * Anatomical configurations * Automatic control systems * Automatic lathes * Combustion * Computer applications * Contact safety devices * Control * Definitions * Electric contact protection * Electric contacts * Electrical equipment * Electrical safety * Emergency shutdown * Emergency-off * Energy supply * Erecting (construction operation) * Ergonomics * Fire * Fire risks * Fog * Fracture * Gases * Guards * Hazards * Heat * Heating * Horizontal * Horizontal automatic lathes * Lasers * Lathes * Lighting systems * Machine tools * Machines * Marking * Mechanical crimping * Metalworking * Microwaves * Multi-spindle automatic lathes * Noise (environmental) * Numerical control * Numerically controlled machines * Occupational safety * Operating instructions * Operation * Programming * Protection against danger * Protection against electric shocks * Protection devices * Protective measures * Radiation * Reducing * Safeguarding * Safety * Safety of machinery * Safety requirements * Smoke * Sound * Specification (approval) * Surfaces * Temperature * Thermics * Turning centres * Vertical * Workplace safety * Engines
Mục phân loại
Số trang
4