Loading data. Please wait

EN ISO 23125

Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2015)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2015-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 23125
Tên tiêu chuẩn
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2015)
Ngày phát hành
2015-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 23125 (2015-04), IDT * BS EN ISO 23125 (2015-01-31), IDT * NF E60-416 (2015-05-22), IDT * ISO 23125 (2015-01), IDT * SN EN ISO 23125 (2015-04), IDT * OENORM EN ISO 23125 (2015-03-15), IDT * PN-EN ISO 23125 (2015-03-31), IDT * SS-EN ISO 23125 (2015-01-18), IDT * UNE-EN ISO 23125 (2015-06-24), IDT * UNI EN ISO 23125:2015 (2015-02-12), IDT * DS/EN ISO 23125 (2015-02-05), IDT * NEN-EN-ISO 23125:2015 en (2015-01-01), IDT * SFS-EN ISO 23125:en (2015-02-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 414 (2000-04)
Safety of machinery - Rules for the drafting and presentation of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 414
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1837+A1 (2009-09)
Safety of machinery - Integral lighting of machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1837+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12198-1 (2000-06)
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12198-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12198-2 (2002-11)
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 2: Radiation emission measurement procedure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12198-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12198-3 (2002-11)
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 3: Reduction of radiation by attenuation or screening
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12198-3
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13478 (2001-12)
Safety of machinery - Fire prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13478
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50370-1 (2005-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Product family standard for machine tools - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50370-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50370-2 (2003-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Product family standard for machine tools - Part 2: Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50370-2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2007-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61496-2*CEI 61496-2 (2013-01)
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 2: Particular requirements for equipment using active opto-electronic protective devices (AOPDs)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61496-2*CEI 61496-2
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61496-3*CEI 61496-3 (2008-02)
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 3: Particular requirements for active opto-electronic protective devices responsive to diffuse reflection (AOPDDR)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61496-3*CEI 61496-3
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61508-1*CEI 61508-1 (2010-04)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61508-1*CEI 61508-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61508-2*CEI 61508-2 (2010-04)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 2: Requirements for electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61508-2*CEI 61508-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61508-3*CEI 61508-3 (2010-04)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61508-3*CEI 61508-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61508-4*CEI 61508-4 (2010-04)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61508-4*CEI 61508-4
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61508-5*CEI 61508-5 (2010-04)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 5: Examples of methods for the determination of safety integrity levels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61508-5*CEI 61508-5
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61508-6*CEI 61508-6 (2010-04)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 6: Guidelines on the application of IEC 61508-2 and IEC 61508-3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61508-6*CEI 61508-6
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61508-7*CEI 61508-7 (2010-04)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 7: Overview of techniques and measures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61508-7*CEI 61508-7
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61800-5-2*CEI 61800-5-2 (2007-07)
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-2: Safety requirements - Functional
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61800-5-2*CEI 61800-5-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.160.30. Ðộng cơ điện
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 230-5 (2000-08)
Test code for machine tools - Part 5: Determination of the noise emission
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 230-5
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1219-1 (2012-06)
Fluid power systems and components - Graphical symbols and circuit diagrams - Part 1: Graphical symbols for conventional use and data-processing applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1219-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1219-2 (2012-09)
Fluid power systems and components - Graphical symbols and circuit diagrams - Part 2: Circuit diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1219-2
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2806 (1994-07)
Industrial automation systems - Numerical control of machines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2806
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.20. Máy điều khiển bằng số
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2972 (1979-08) * ISO 3002-1 (1982-08)
Basic quantities in cutting and grinding; Part 1 : Geometry of the active part of cutting tools; General terms, reference systems, tool and working angles, chip breakers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3002-1
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.100.01. Dụng cụ cắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (2010-12)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 692 (2005-10) * EN 693 (2001-01) * EN 12417 (2001-07) * EN 12717 (2001-04) * EN 13128 (2001-04) * EN 13218 (2002-06) * EN 13736 (2003-01) * IEC 60204-1 Edition 5.1 (2009-02) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60947-5-1 Edition 3.1 (2009-07) * IEC 61000-6-2 (2005-01) * IEC 61000-6-4 Edition 2.1 (2011-02) * IEC 61511-1 (2003-12) * ISO 447 (1984-05) * ISO 702-1 (2009-07) * ISO 702-2 (2007-10) * ISO 702-2 Technical Corrigendum 1 (2009-10) * ISO 702-3 (2007-10) * ISO 702-4 (2004-05) * ISO 841 (2001-10) * ISO 10218-2 (2011-07) * ISO/TR 11688-1 (1995-03) * ISO 12100 (2010-11) * ISO 15641 (2001-09) * ISO 16156 (2004-02) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN ISO 23125/A1 (2012-04)
Machine tools - Safety - Turning machines - Amendment 1 (ISO 23125:2010/Amd 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125/A1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 23125 (2014-05)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO/FDIS 23125:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 23125
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 23125 (2010-05)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 23125 (2015-01)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12415 (2000-11)
Safety of machine tools - Small numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12415
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12415/A1 (2002-11)
Safety of machine tools - Small numerically controlled turning machines and turning centres; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12415/A1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12478 (2000-11)
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12478
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12478/AC (2001-05)
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12478/AC
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12840 (2001-02)
Safety of machine-tools - Manually controlled turning machines with or without automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12840
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13788 (2001-11)
Machine tools - Safety - Multi-spindle automatic turning machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13788
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 23125/A1 (2012-04)
Machine tools - Safety - Turning machines - Amendment 1 (ISO 23125:2010/Amd 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125/A1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 23125 (2014-05)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO/FDIS 23125:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 23125
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 23125 (2010-05)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 23125 (2009-11)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO/FDIS 23125:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 23125
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 23125 (2007-05)
Safety of machine tools - Turning machines (ISO/DIS 23125:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 23125
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 23125/FprA1 (2011-12)
Machine tools - Safety - Turning machines - Amendment 1 (ISO 23125:2010/FDAM 1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125/FprA1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 23125/prA1 (2011-01)
Machine tools - Safety - Turning machines - Amendment 1 (ISO 23125:2010/DAM 1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125/prA1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12415 (2000-03)
Machine tools - Safety - Small numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12415
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12415 (2000-11)
Từ khóa
Access * Accident prevention * Anatomical configurations * Automatic control systems * Automatic lathes * Combustion * Computer applications * Contact safety devices * Control * Definitions * Electric contact protection * Electric contacts * Electrical equipment * Electrical safety * Emergency shutdown * Emergency-off * Energy supply * Erecting (construction operation) * Ergonomics * Fire * Fire risks * Fog * Fracture * Gases * Guards * Hazards * Heat * Heating * Horizontal * Horizontal automatic lathes * Lasers * Lathes * Lighting systems * Machine tools * Machines * Marking * Mechanical crimping * Metalworking * Microwaves * Multi-spindle automatic lathes * Noise (environmental) * Numerical control * Numerically controlled machines * Occupational safety * Operating instructions * Operation * Programming * Protection against danger * Protection against electric shocks * Protection devices * Protective measures * Radiation * Reducing * Safeguarding * Safety * Safety of machinery * Safety requirements * Smoke * Sound * Specification (approval) * Surfaces * Temperature * Thermics * Turning centres * Vertical * Workplace safety * Engines
Số trang
4