Loading data. Please wait
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2015)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2015-01-00
Safety of machinery - Rules for the drafting and presentation of safety standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 414 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 954-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Integral lighting of machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1837+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12198-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 2: Radiation emission measurement procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12198-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 3: Reduction of radiation by attenuation or screening | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12198-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Fire prevention and protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13478 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Product family standard for machine tools - Part 1: Emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50370-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Product family standard for machine tools - Part 2: Immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50370-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 2: Particular requirements for equipment using active opto-electronic protective devices (AOPDs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61496-2*CEI 61496-2 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 3: Particular requirements for active opto-electronic protective devices responsive to diffuse reflection (AOPDDR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61496-3*CEI 61496-3 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-1*CEI 61508-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 2: Requirements for electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-2*CEI 61508-2 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-3*CEI 61508-3 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-4*CEI 61508-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 5: Examples of methods for the determination of safety integrity levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-5*CEI 61508-5 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 6: Guidelines on the application of IEC 61508-2 and IEC 61508-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-6*CEI 61508-6 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 7: Overview of techniques and measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-7*CEI 61508-7 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-2: Safety requirements - Functional | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61800-5-2*CEI 61800-5-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test code for machine tools - Part 5: Determination of the noise emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 230-5 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components - Graphical symbols and circuit diagrams - Part 1: Graphical symbols for conventional use and data-processing applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1219-1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components - Graphical symbols and circuit diagrams - Part 2: Circuit diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1219-2 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems - Numerical control of machines - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2806 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.20. Máy điều khiển bằng số |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Numerical control of machines; Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2972 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.20. Máy điều khiển bằng số |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic quantities in cutting and grinding; Part 1 : Geometry of the active part of cutting tools; General terms, reference systems, tool and working angles, chip breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3002-1 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.01. Dụng cụ cắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3746 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines - Amendment 1 (ISO 23125:2010/Amd 1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 23125/A1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO/FDIS 23125:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 23125 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 23125 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 23125 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Small numerically controlled turning machines and turning centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12415 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Small numerically controlled turning machines and turning centres; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12415/A1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12478 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12478/AC |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine-tools - Manually controlled turning machines with or without automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12840 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Multi-spindle automatic turning machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13788 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines - Amendment 1 (ISO 23125:2010/Amd 1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 23125/A1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO/FDIS 23125:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 23125 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 23125 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO/FDIS 23125:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 23125 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machine tools - Turning machines (ISO/DIS 23125:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 23125 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines - Amendment 1 (ISO 23125:2010/FDAM 1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 23125/FprA1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Turning machines - Amendment 1 (ISO 23125:2010/DAM 1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 23125/prA1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Safety - Small numerically controlled turning machines and turning centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12415 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |