Loading data. Please wait

EN 12840

Safety of machine-tools - Manually controlled turning machines with or without automatic control

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12840
Tên tiêu chuẩn
Safety of machine-tools - Manually controlled turning machines with or without automatic control
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12840 (2001-06), IDT * BS EN 12840 (2001-04-15), IDT * NF E60-418 (2001-04-01), IDT * SN EN 12840 (2001-04), IDT * OENORM EN 12840 (2001-05-01), IDT * PN-EN 12840 (2003-10-03), IDT * SS-EN 12840 (2001-02-23), IDT * UNE-EN 12840 (2001-11-28), IDT * TS EN 12840 (2001-11-29), IDT * TS EN 12840 (2005-03-24), IDT * STN EN 12840 (2003-05-01), IDT * CSN EN 12840 (2001-11-01), IDT * DS/EN 12840 (2001-08-07), IDT * NEN-EN 12840:2001 en (2001-03-01), IDT * SFS-EN 12840 (2003-10-17), IDT * SFS-EN 12840:en (2001-10-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1995-03)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-1 (1996-12)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-2 (1996-12)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 574 (1996-11)
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 574
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-1 (1997-02)
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-2 (1997-02)
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1550 (1997-07)
Machine-tools safety - Safety requirements for the design and construction of work holding chucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1550
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1837 (1999-02)
Safety of machinery - Integral lighting of machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1837
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 26385 (1990-06)
Ergonomic principles of the design of work systems (ISO 6385:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 26385
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A11 (1996-10)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A11
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-1 (1995-04)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11202 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11202
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 894-3 (1999-10) * prEN 1005-1 (1998-12) * prEN 1005-2 (1998-12) * prEN 1005-3 (1993-02) * prEN 1005-4 (1998-11) * prEN 1760-2 (1996-07) * prEN 12415 (2000-03) * prEN 12478 (2000-03) * EN 60529 (1991-10) * EN 60825-1 (1994-03)
Thay thế cho
prEN 12840 (2000-03)
Machine-tools - Safety - Manually controlled turning machines with or without automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12840
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 23125 (2010-05)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 23125 (2015-01)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12840 (2001-02)
Safety of machine-tools - Manually controlled turning machines with or without automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12840
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 23125 (2010-05)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12840 (2000-03)
Machine-tools - Safety - Manually controlled turning machines with or without automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12840
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12840 (1997-04)
Safety of machine-tools - Manually controlled turning machines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12840
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic control systems * Definitions * Design * Hand control * Hazard removal * Hazards * Lathes * Machine tools * Mechanical safety * Occupational safety * Protective measures * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Tools * Workpieces * Workplace safety * Presentations
Mục phân loại
Số trang
33